STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Bryne FK Youth | Bryne | - | Ký hợp đồng |
16-08-2016 | Bryne | Vålerenga Fotball Elite | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
14-08-2017 | Vålerenga Fotball Elite | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
30-12-2017 | Ullensaker/Kisa IL | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
03-03-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Ullensaker/Kisa IL | - | Cho thuê |
10-06-2019 | Ullensaker/Kisa IL | Vålerenga Fotball Elite | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2019 | Vålerenga Fotball Elite | Vejle | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-06-2020 | Vejle | Sandnes Ulf | - | Cho thuê |
27-09-2020 | Sandnes Ulf | Vejle | - | Kết thúc cho thuê |
28-09-2020 | Vejle | Sandnes Ulf | - | Ký hợp đồng |
05-05-2021 | Sandnes Ulf | Molde | - | Ký hợp đồng |
15-01-2024 | Molde | Yverdon | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 14-12-2023 17:45 | Bayer 04 Leverkusen | 5-1 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Molde | 1-1 | Ham-Kam | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Europa League | 30-11-2023 20:00 | Molde | 2-2 | Qarabag | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 18:15 | Molde | 4-0 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 09-11-2023 20:00 | Hacken | 1-3 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Rosenborg | 3-1 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30-10-2023 20:00 | Molde | 1-4 | Tromso IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 21-10-2023 16:00 | Brann | 3-2 | Molde | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 08-10-2023 15:00 | Molde | 1-3 | Bodo Glimt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 05-10-2023 19:00 | Molde | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 23/24 |
Norwegian cup winner | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Norwegian champion | 1 | 22 |
Danish second tier champion | 1 | 20 |