STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | FC Abcoude Youth | AFC Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AFC Amsterdam Youth | FC Utrecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Utrecht Youth | FC Utrecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | FC Utrecht U17 | FC Utrecht U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Utrecht U18 | FC Utrecht (Youth) | - | Ký hợp đồng |
14-02-2024 | FC Utrecht (Youth) | Vålerenga Fotball Elite | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 05-02-2024 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-1 | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-12-2023 19:00 | Groningen | 2-1 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-12-2023 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 2-5 | FC Eindhoven | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 11-12-2023 19:00 | Jong Ajax (Youth) | 2-1 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-12-2023 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-0 | SC Telstar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2023 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 0-0 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-11-2023 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 2-0 | De Graafschap | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 10-11-2023 19:00 | Willem II | 2-1 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 04-11-2023 17:45 | Den Bosch | 1-1 | FC Utrecht (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 30-10-2023 19:00 | FC Utrecht (Youth) | 1-1 | MVV Maastricht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu