STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-07-2010 | Cracovia Krakow (Youth) | Unknown | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2011 | Unknown | Dalin Myslenice | - | Cho thuê |
31-12-2011 | Dalin Myslenice | Unknown | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2012 | Unknown | MKS Kluczbork | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-07-2013 | MKS Kluczbork | Garbarnia | Free | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2014 | Garbarnia | Okocimski KS Brzesko | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-08-2015 | Okocimski KS Brzesko | Wigry Suwalki | Free | Chuyển nhượng tự do |
06-02-2016 | Wigry Suwalki | Nadwislan Gora | Free | Chuyển nhượng tự do |
14-07-2016 | Nadwislan Gora | Kotwica Kolobrzeg | Free | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2017 | Kotwica Kolobrzeg | Free agent | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-05-2018 | Bochenski KS | UMF Njarðvík | Free | Chuyển nhượng tự do |
05-04-2019 | UMF Njarðvík | Bochenski KS | Free | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2019 | Bochenski KS | Vestri | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu