STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Mesta 1929 Hadzhidimovo | Pirin Gotse Delchev | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Pirin Gotse Delchev | Oborishte | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Oborishte | Bansko | - | Ký hợp đồng |
29-06-2019 | Free player | Pirin Blagoevgrad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Pirin Blagoevgrad | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Dobrudzha | Septemvri Simitli | - | Ký hợp đồng |
01-09-2021 | Septemvri Simitli | FC Dobrudzha | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | FC Dobrudzha | CSKA 1948 Sofia II | - | Ký hợp đồng |
17-01-2024 | CSKA 1948 Sofia II | Strumska Slava | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Strumska Slava | Kyustendil | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu