STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | JK Loo | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
19-02-2016 | FC Nomme United | Paide Linnameeskond | - | Ký hợp đồng |
05-02-2021 | Paide Linnameeskond | FC Nomme United | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Nomme United | FC Nomme United U21 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 22-10-2023 13:00 | FC Nomme United | 3-0 | Kohtla Jarve JK Jarve | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-10-2023 16:00 | Tallinna JK Legion | 0-5 | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-09-2023 12:00 | Kohtla Jarve JK Jarve | 1-3 | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 19-08-2023 11:30 | FC Nomme United | 5-0 | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 05-08-2023 09:30 | FC Nomme United | 4-0 | Tallinna FC Levadia B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 27-04-2023 16:00 | Flora Tallinn II | 3-6 | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Estonian Second League Champion | 1 | 22/23 |
Top scorer | 1 | 19/20 |
Estonian third tier champion | 1 | 19/20 |