STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | FC Dinamo U19 | FC Dinamo II | - | Ký hợp đồng |
21-08-2016 | FC Dinamo II | Sportul Snagov | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sportul Snagov | FC Dinamo II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FC Dinamo II | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | FC Dinamo II | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | FC Dinamo II | FC Dinamo 1948 | - | Ký hợp đồng |
23-08-2018 | FC Dinamo 1948 | Farul Constanta | - | Ký hợp đồng |
12-01-2019 | Farul Constanta | Astra Giurgiu | - | Ký hợp đồng |
28-01-2021 | Astra Giurgiu | Desna Chernihiv | 0.1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2021 | Desna Chernihiv | Free player | - | Giải phóng |
03-10-2021 | Free player | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | UTA Arad | Chindia Targoviste | - | Ký hợp đồng |
09-02-2023 | Chindia Targoviste | Metaloglobus | - | Ký hợp đồng |
14-01-2024 | Metaloglobus | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
17-09-2024 | Concordia Chiajna | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 22-02-2024 17:30 | Concordia Chiajna | 1-2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 06-05-2023 08:00 | FC Timisoara | 0-5 | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 22-04-2023 08:00 | Selimbar | 1-2 | Metaloglobus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 18/19 |