STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Al Khaleej Club | Al-Ettifaq FC | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Al-Ettifaq FC | Al Khaleej Club | - | Kết thúc cho thuê |
01-07-2017 | Al Khaleej Club | Al-Fayha | - | Ký hợp đồng |
02-02-2019 | Al-Fayha | Al Nassr FC | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al Nassr FC | Al-Fayha | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2019 | Al-Fayha | Free player | - | Giải phóng |
25-01-2020 | Free player | Al-Ettifaq FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Al-Ettifaq FC | Al Khaleej Club | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-12-2024 12:55 | Al Khaleej Club | 1-2 | Al-Ettifaq FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 29-11-2024 14:25 | Al-Qadisiya | 1-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-11-2024 17:00 | Al Khaleej Club | 3-2 | Al Hilal | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-11-2024 14:35 | Al Khaleej Club | 4-0 | Al-Raed SFC | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 18:00 | Al Wehda Mecca | 1-3 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-10-2024 14:45 | Al Khaleej Club | 0-3 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 04-10-2024 15:00 | Al Khaleej Club | 1-0 | Al Kholood | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 23-09-2024 15:45 | Al-Tai | 2-2 | Al Khaleej Club | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 20-09-2024 15:15 | Al Khaleej Club | 0-0 | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 13-09-2024 15:50 | Al-Taawoun | 2-0 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saudi Arabian champion | 1 | 18/19 |
AFC Champions League participant | 1 | 18/19 |