STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | FFA Centre of Excellence (- 2017) | Sydney FC (Youth) | - | Ký hợp đồng |
10-09-2018 | Sydney FC (Youth) | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
28-01-2022 | Sydney FC | Odense BK | - | Ký hợp đồng |
31-01-2023 | Odense BK | Sydney FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Sydney FC | Odense BK | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Odense BK | Sydney FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Úc | 20-12-2024 08:35 | Adelaide United | 3-3 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 08-12-2024 07:00 | Central Coast Mariners | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sydney FC | 3-1 | Kaya FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 10-11-2024 07:00 | Sydney FC | 1-2 | FC Macarthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 01-11-2024 08:35 | Brisbane Roar | 2-3 | Sydney FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 27-10-2024 03:00 | Auckland FC | 1-0 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 23-10-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 2-1 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Úc | 19-10-2024 08:35 | Western Sydney | 1-2 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 10:00 | Kaya FC | 1-4 | Sydney FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 19-09-2024 10:00 | Sydney FC | 5-0 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Australian cup winner | 1 | 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Australian champion | 2 | 19/20 18/19 |
AFC Champions League participant | 2 | 19/20 18/19 |