Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
2438ac7ba62a5dc7e6a14fbe2344c345.webp
Cầu thủ:
Given Mashikinya
Quốc tịch:
Nam Phi
ab49d09ff4744b52b180f8a748243e17.webp
Cân nặng:
-
Chiều cao:
175 cm
Tuổi:
34  (1991-04-13)
Vị trí:
Tiền vệ
Giá trị:
€ 150,000
Hiệu suất cầu thủ:
MC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2013Free playerMbombela United FC-Ký hợp đồng
28-07-2014Mbombela United FCCape Town City FC-Ký hợp đồng
17-07-2017Cape Town City FCRoyal AM-Ký hợp đồng
07-07-2022Royal AMMaritzburg United-Ký hợp đồng
31-12-2022Maritzburg UnitedSekhukhune United-Ký hợp đồng
03-07-2023Sekhukhune UnitedPolokwane City FC-Ký hợp đồng
30-06-2024Polokwane City FCFree player-Giải phóng
09-10-2024Free playerBaroka FC-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Giải Ngoại hạng Nam Phi17-04-2024 17:30Supersport United
team-home
1-1
team-away
Polokwane City FC01000
Giải Ngoại hạng Nam Phi23-12-2023 13:30Chippa United
team-home
1-2
team-away
Polokwane City FC00000
Giải Ngoại hạng Nam Phi11-11-2023 13:30Polokwane City FC
team-home
0-0
team-away
Moroka Swallows FC00000
Cúp Liên đoàn Nam Phi03-11-2023 17:30Polokwane City FC
team-home
0-2
team-away
Stellenbosch FC00000
Giải Ngoại hạng Nam Phi27-10-2023 17:30Orlando Pirates
team-home
1-1
team-away
Polokwane City FC10000
Giải Ngoại hạng Nam Phi13-05-2023 13:00Orlando Pirates
team-home
1-1
team-away
Sekhukhune United00000
Giải Ngoại hạng Nam Phi03-05-2023 15:15Sekhukhune United
team-home
1-1
team-away
TS Galaxy00000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
South African cup winner1
16/17

Hồ sơ cầu thủ Given Mashikinya - Kèo nhà cái

Hot Leagues