STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
16-07-2015 | ROW Rybnik U19 | KS Energetyk ROW | - | Ký hợp đồng |
27-02-2017 | KS Energetyk ROW | Zaglebie Lubin B | - | Ký hợp đồng |
06-02-2018 | Zaglebie Lubin B | Zaglebie Lubin | - | Ký hợp đồng |
27-02-2020 | Legia Warszawa | Atlanta United | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
27-02-2020 | Zaglebie Lubin | Legia Warszawa | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2024 | Legia Warszawa | Atlanta United | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 24-11-2024 20:30 | Orlando City | 1-0 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 18-11-2024 19:45 | Poland | 1-2 | Scotland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 10-11-2024 01:10 | Inter Miami CF | 2-3 | Atlanta United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-11-2024 23:10 | Atlanta United | 2-1 | Inter Miami CF | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 26-10-2024 00:40 | Inter Miami CF | 2-1 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 22-10-2024 23:30 | Montreal Impact | 2-2 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 19-10-2024 22:00 | Orlando City | 1-2 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2024 23:30 | Atlanta United | 2-1 | New York Red Bulls | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-10-2024 23:30 | Atlanta United | 1-2 | Montreal Impact | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 28-09-2024 23:30 | Philadelphia Union | 1-1 | Atlanta United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Polish Super Cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Polish cup winner | 1 | 22/23 |
Europa League participant | 1 | 21/22 |
Polish champion | 2 | 20/21 19/20 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 19 |