STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2018 | Iberia 1999 Tbilisi Academy | FC Shevardeni 1906 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Shevardeni 1906 | FC Iberia 2010 | - | Ký hợp đồng |
16-08-2019 | FC Iberia 2010 | FC Metalurgi Rustavi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | FC Metalurgi Rustavi | WIT Georgia Tbilisi | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | WIT Georgia Tbilisi | FC Orbi | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Orbi | FC Tbilisi City | - | Ký hợp đồng |
03-03-2023 | FC Tbilisi City | Naftan Novopolock | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | Naftan Novopolock | Free player | - | Giải phóng |
23-03-2024 | Free player | Kolkheti Khobi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 12-11-2023 10:00 | Naftan Novopolock | 0-7 | BATE Borisov | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 04-11-2023 10:00 | Slutsksakhar Slutsk | 1-2 | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 21-10-2023 12:00 | FK Isloch Minsk | 5-1 | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 16-09-2023 13:00 | Dinamo Brest | 2-2 | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 12-08-2023 15:00 | FC Gomel | 3-2 | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 04-08-2023 13:00 | Naftan Novopolock | 1-1 | Shakhter Soligorsk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 07-07-2023 15:30 | Naftan Novopolock | 0-3 | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 02-06-2023 15:20 | Slavia Mozyr | 1-0 | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 20-05-2023 16:00 | FC Torpedo Zhodino | 5-0 | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Belarus | 07-05-2023 15:00 | Smorgon FC | 1-0 | Naftan Novopolock | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu