STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2015 | Yamanashi Gakuin University High School | Chuo University | - | Ký hợp đồng |
18-07-2018 | Chuo University | FC Tokyo | - | Cho thuê |
30-01-2019 | FC Tokyo | Chuo University | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2019 | Chuo University | FC Tokyo | - | Ký hợp đồng |
03-01-2022 | FC Tokyo | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | KV Kortrijk | KAA Gent | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 19-12-2024 20:00 | Larne FC | 1-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 15-12-2024 18:15 | KAA Gent | 1-1 | Cercle Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 12-12-2024 20:00 | KAA Gent | 3-0 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-12-2024 19:45 | KAA Gent | 2-0 | Sint-Truidense | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:00 | Union Saint-Gilloise | 3-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 18:15 | KVC Westerlo | 2-2 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 28-11-2024 20:00 | Lugano | 2-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 17:30 | Anderlecht | 6-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 15:00 | KAA Gent | 5-0 | Standard Liege | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 07-11-2024 17:45 | KAA Gent | 1-0 | Omonia Nicosia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Asian Cup participant | 1 | 22/23 |
Japanese league cup winner | 1 | 20 |
AFC Champions League participant | 1 | 19/20 |