STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-07-2009 | SZEOL SC Youth | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Kubala Akadémia (Vasas Jugend) | Kubala Akadémia (Vasas U17) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Kubala Akadémia (Vasas U17) | Kubala Akadémia (Vasas U19) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Kubala Akadémia (Vasas U19) | Vasas FC | - | Ký hợp đồng |
29-01-2019 | Vasas FC | Kaposvar | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Kaposvar | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | Paksi FC | Ulsan HD FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
20-07-2024 | Ulsan HD FC | Asteras Aktor | - | Ký hợp đồng |
10-11-2024 | Asteras Aktor | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2024 | Free player | Paksi FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 04-11-2024 15:30 | Asteras Aktor | 3-0 | OFI Crete | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 14-10-2024 18:45 | Bosnia-Herzegovina | 0-2 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 06-10-2024 14:00 | Kallithea | 1-3 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 28-09-2024 17:00 | Asteras Aktor | 1-1 | Levadiakos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 21-09-2024 17:30 | Panaitolikos Agrinio | 1-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 14-09-2024 17:00 | Asteras Aktor | 1-2 | Atromitos Athens | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 10-09-2024 18:45 | Hungary | 0-0 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 07-09-2024 18:45 | Germany | 5-0 | Hungary | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 31-08-2024 17:00 | Aris Thessaloniki | 1-1 | Asteras Aktor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Hy Lạp | 25-08-2024 16:00 | Asteras Aktor | 0-1 | Volos NPS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
South Korean champion | 3 | 23/24 22/23 21/22 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
Promotion to 1st league | 2 | 18/19 14/15 |