STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | FC Viitorul Constanta | Gloria Buzau | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Gloria Buzau | FC Viitorul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | FC Viitorul Constanta | CS Mioveni | - | Cho thuê |
15-08-2021 | CS Mioveni | FC Viitorul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2021 | FC Viitorul Constanta | Petrolul Ploiesti | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Petrolul Ploiesti | FC Viitorul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | FC Viitorul Constanta | Concordia Chiajna | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Concordia Chiajna | FC Viitorul Constanta | - | Kết thúc cho thuê |
09-07-2024 | Farul Constanta | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 2 Romania | 22-02-2024 17:30 | Concordia Chiajna | 1-2 | Ceahlaul Piatra Neamt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 28-10-2023 08:00 | CS Mioveni | 1-1 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 07-10-2023 08:00 | ACS Viitorul Pandurii Targu Jiu | 2-2 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 30-09-2023 08:00 | Concordia Chiajna | 1-0 | CSM Slatina | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 14-09-2023 17:30 | Concordia Chiajna | 0-0 | Steaua Bucuresti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 02-09-2023 08:00 | Corvinul Hunedoara | 2-2 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 19-08-2023 08:00 | Progresul Spartac | 0-6 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 12-08-2023 08:00 | Concordia Chiajna | 0-1 | Alexandria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 2 Romania | 05-08-2023 08:00 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 0-3 | Concordia Chiajna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu