STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
19-04-2011 | Uralan Elista U19 | FK Krasnodar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | FK Krasnodar Youth | FK Krasnodar 2 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Krasnodar 2 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Dinamo St. Petersburg (-2018) | FK Krasnodar 2 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | FK Krasnodar 2 | Kuban Krasnodar (-2018) | - | Ký hợp đồng |
27-08-2017 | Kuban Krasnodar (-2018) | Rotor Volgograd | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rotor Volgograd | Khimki | - | Ký hợp đồng |
05-04-2019 | Khimki | FC Gomel | - | Ký hợp đồng |
14-02-2020 | FC Gomel | FK Kaspyi Aktau | - | Ký hợp đồng |
08-03-2021 | FK Kaspyi Aktau | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
20-02-2022 | FC Zhetysu Taldykorgan | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | FK Taraz | FK Yelimay Semey | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian third tier champion | 1 | 17 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |