STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FC Barcelona U16 | FC Barcelona U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | FC Barcelona U18 | FC Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Barcelona U19 | Nottingham Forest U21 | - | Ký hợp đồng |
19-01-2016 | Nottingham Forest U21 | Celta Vigo B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Celta Vigo B | Villarreal B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Villarreal B | NAC Breda | - | Ký hợp đồng |
27-01-2021 | NAC Breda | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
19-07-2021 | FC Barcelona Atlètic | Andorra CF | - | Ký hợp đồng |
05-09-2022 | Andorra CF | Hercules | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | Hercules | Real Union | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Real Union | Free player | - | Giải phóng |
29-08-2024 | Real Union | Atletico Sanluqueno | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
UEFA Youth League Winner | 1 | 13/14 |