STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2013 | Deportivo Cali | La Equidad | - | Cho thuê |
29-06-2014 | La Equidad | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
06-01-2017 | Deportivo Cali | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Club Brugge | Atletico Nacional Medellin | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | Atletico Nacional Medellin | Free player | - | Giải phóng |
03-02-2021 | Free player | Elche | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Elche | Cruzeiro Esporte Clube | - | Ký hợp đồng |
24-07-2024 | Cruzeiro Esporte Clube | Sport Club do Recife | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Sport Club do Recife | Cruzeiro Esporte Clube | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 24-11-2024 21:30 | Sport Club do Recife | 2-1 | Santos | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Brasil | 27-07-2024 21:00 | Sport Club do Recife | 3-1 | Ponte Preta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-07-2024 23:00 | Criciuma | 1-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
iải bóng đá Campeonato Mineiro Hạng 1 của Brasil | 24-01-2024 22:00 | Villa Nova-MG | 1-2 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2023 21:30 | Botafogo RJ | 0-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2023 23:00 | Sao Paulo | 1-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2023 22:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 0-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 15-10-2023 00:00 | Cuiaba | 0-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 27-08-2023 22:00 | Gremio (RS) | 3-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-08-2023 00:00 | Cruzeiro Esporte Clube | 1-1 | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 17/18 |
Colombian Cup winner | 1 | 17/18 |
Olympics participant | 1 | 15/16 |
Colombian Champion | 1 | 14/15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |