STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2020 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
22-08-2022 | Hapoel Tel Aviv | Standard Liege | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2023 | Standard Liege | Maccabi Tel Aviv | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 21-12-2024 13:00 | Maccabi Tel Aviv | 3-2 | Maccabi Petah Tikva FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 16-12-2024 18:30 | Hapoel Jerusalem | 2-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-1 | Rigas Futbola Skola | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 08-12-2024 18:15 | Hapoel Haifa | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 05-12-2024 18:00 | Maccabi Tel Aviv | 2-2 | Hapoel Hadera | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-12-2024 18:00 | Maccabi Bnei Reineh | 1-2 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Besiktas JK | 1-3 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 10-11-2024 18:15 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 0-4 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 02-11-2024 15:30 | Maccabi Tel Aviv | 0-1 | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải ngoại hạng Israel | 28-10-2024 18:00 | Beitar Jerusalem | 3-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Israeli champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Olympics participant | 1 | 23/24 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |