STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Free player | ASEC Mimosas | - | Ký hợp đồng |
31-12-2010 | ASEC Mimosas | Société Omnisports de l'Armée | - | Ký hợp đồng |
31-01-2012 | Société Omnisports de l'Armée | Shirak | - | Ký hợp đồng |
01-04-2014 | FC Shirak Gyumri | Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
01-04-2014 | Shirak | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Cho thuê |
22-11-2014 | Zhetysu Taldykorgan | FC Shirak Gyumri | - | Kết thúc cho thuê |
22-11-2014 | FC Zhetysu Taldykorgan | Shirak | - | Kết thúc cho thuê |
25-03-2015 | Shirak | Jaro | - | Ký hợp đồng |
21-01-2016 | Jaro | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | FC Zhetysu Taldykorgan | Kerala Blasters FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2017 | Kerala Blasters FC | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
03-09-2017 | FC Shakhtyor Karagandy | FC Pyunik | - | Ký hợp đồng |
09-08-2018 | FC Pyunik | SJK Seinajoen | - | Ký hợp đồng |
07-01-2020 | SJK Seinajoen | Al-Hilal Club (Omdurman) | - | Ký hợp đồng |
08-02-2021 | Al-Hilal Club (Omdurman) | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
24-01-2023 | Alashkert | FC Zhetysu Taldykorgan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2023 | FC Zhetysu Taldykorgan | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Kazakhstan | 01-07-2023 12:00 | FC Zhetysu Taldykorgan | 1-3 | FC Shakhtyor Karagandy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian Super Cup winner | 2 | 21/22 13/14 |
Armenian champion | 2 | 20/21 12/13 |
Armenian cup winner | 1 | 11/12 |