STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Altona 93 Youth | Concordia Hamburg Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Altona 93 Yth. | Concordia Yth. | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hamburger SV Youth | Hamburger SV U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hamburger SV U17 | Hamburger SV U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Hamburger SV U19 | Hamburger SV | - | Ký hợp đồng |
31-08-2014 | Hamburger SV | Fortuna Dusseldorf | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Fortuna Dusseldorf | Hamburger SV | - | Kết thúc cho thuê |
15-07-2015 | Hamburger SV | Bayer Leverkusen | 9M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 17:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-1 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 5-0 | Red Bull Salzburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Germany | 7-0 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Liverpool | 4-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Euro participant | 2 | 24 16 |
Europa League runner-up | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 7 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 15/16 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 4 | 22/23 19/20 16/17 15/16 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
European Under-21 participant | 1 | 19 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Fritz Walter Golden medalist | 1 | 15 |