STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Hull City U18 | Barton Town FC | - | Cho thuê |
23-09-2019 | Barton Town FC | Hull City U18 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Hull City U18 | Hull City U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Hull City U21 | Hull City | - | Ký hợp đồng |
18-09-2021 | Hull City | Gainsborough Trinity | - | Cho thuê |
17-10-2021 | Gainsborough Trinity | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Hull City | Peterborough United | - | Cho thuê |
15-01-2023 | Peterborough United | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2023 | Hull City | Wycombe Wanderers | - | Cho thuê |
30-05-2023 | Wycombe Wanderers | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2023 | Hull City | Grimsby Town | - | Cho thuê |
30-05-2024 | Grimsby Town | Hull City | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 01-04-2024 12:00 | Grimsby Town | 1-1 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-03-2024 15:00 | Barrow | 3-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-03-2024 15:00 | Grimsby Town | 1-3 | Wrexham | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-03-2024 15:00 | Gillingham | 1-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 12-03-2024 19:45 | Grimsby Town | 1-0 | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 09-03-2024 15:00 | Sutton United | 1-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 05-03-2024 19:45 | AFC Wimbledon | 0-0 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 02-03-2024 15:00 | Grimsby Town | 1-0 | Forest Green Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 24-02-2024 15:00 | Morecambe | 1-1 | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 17-02-2024 15:00 | Grimsby Town | 1-5 | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu