STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | FC Volendam Youth | AZ Alkmaar Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AZ Alkmaar Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | PSV Eindhoven U17 | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2016 | PSV Eindhoven U20 | FC Utrecht (Youth) | - | Cho thuê |
29-06-2017 | FC Utrecht (Youth) | PSV Eindhoven U20 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | PSV Eindhoven U20 | Free player | - | Giải phóng |
12-01-2019 | Free player | Volendam | - | Ký hợp đồng |
01-09-2019 | Volendam | Rijnsburgse Boys | - | Ký hợp đồng |
30-06-2025 | Rijnsburgse Boys | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Hà Lan | 19-12-2024 19:00 | Rijnsburgse Boys | 2-0 | Volendam | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 14-12-2024 13:30 | Noordwijk | 1-2 | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 07-12-2024 12:30 | Rijnsburgse Boys | 0-1 | Quick Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 30-11-2024 13:30 | Scheveningen | 0-3 | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 23-11-2024 17:00 | De Treffers | 2-2 | Rijnsburgse Boys | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 16-11-2024 14:00 | Rijnsburgse Boys | 1-0 | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Hà Lan | 30-10-2024 20:00 | Rijnsburgse Boys | 3-1 | Roda JC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 26-10-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | 2-0 | Barendrecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 19-10-2024 12:00 | Koninklijke HFC | 1-1 | Rijnsburgse Boys | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 12-10-2024 13:00 | Rijnsburgse Boys | 3-1 | AFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu