STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Fiorentina Youth | Fiorentina U19 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | Fiorentina U19 | Ischia Isolaverde | - | Cho thuê |
31-01-2015 | Ischia Isolaverde | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
01-02-2015 | Fiorentina | Livorno | - | Ký hợp đồng |
05-07-2015 | Livorno | Teramo | - | Ký hợp đồng |
03-09-2015 | Teramo | Salernitana | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | Salernitana | Foggia | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2018 | Foggia | Bari | 0.3M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Bari | Foggia | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2018 | Foggia | Verona | - | Ký hợp đồng |
08-11-2020 | Verona | Palmeiras | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Palmeiras | Verona | - | Kết thúc cho thuê |
31-08-2021 | Verona | Cuiaba | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-12-2024 23:00 | Fluminense RJ | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Cuiaba | 1-2 | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 23-11-2024 22:30 | Juventude | 1-1 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 20-11-2024 22:00 | Cuiaba | 1-2 | CR Flamengo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 18-10-2024 22:00 | Atletico Clube Goianiense | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 22:00 | Cuiaba | 2-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 19:00 | Fortaleza | 1-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 21:30 | Cuiaba | 0-0 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-09-2024 23:00 | Cuiaba | 0-0 | Juventude | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 31-08-2024 21:30 | Cuiaba | 2-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 21 |
Copa Libertadores winner | 2 | 20/21 19/20 |
Brazilian cup winner | 1 | 20 |
Italienischer Drittligameister (C) | 1 | 16/17 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 11/12 |
Coppa Italia Primavera winner | 1 | 10/11 |