STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Ipswich Town U18 | Ipswich Town | - | Ký hợp đồng |
02-08-2015 | Ipswich Town | Portsmouth | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Portsmouth | Ipswich Town | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Ipswich Town | Portsmouth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Portsmouth | Brighton Hove Albion | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
01-08-2019 | Brighton Hove Albion | Derby County | - | Cho thuê |
30-07-2020 | Derby County | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2020 | Brighton Hove Albion | Derby County | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Derby County | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
12-07-2021 | Brighton Hove Albion | West Bromwich Albion | - | Cho thuê |
30-05-2022 | West Bromwich Albion | Brighton Hove Albion | - | Kết thúc cho thuê |
24-08-2022 | Brighton Hove Albion | Middlesbrough | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 10-12-2024 20:00 | Leeds United | 3-1 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 27-11-2024 19:45 | Middlesbrough | 0-1 | Blackburn Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 23-11-2024 15:00 | Oxford United | 2-6 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 09-11-2024 12:30 | Middlesbrough | 5-1 | Luton Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-11-2024 19:45 | Queens Park Rangers | 1-4 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 02-11-2024 15:00 | Middlesbrough | 0-3 | Coventry City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 21-09-2024 11:30 | Sunderland | 1-0 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 31-08-2024 11:30 | Cardiff City | 0-2 | Middlesbrough | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 27-08-2024 18:15 | Middlesbrough | 0-5 | Stoke City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 24-08-2024 14:00 | Middlesbrough | 2-2 | Portsmouth | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Football League Trophy Winner | 1 | 18/19 |
English 4th tier champion | 1 | 16/17 |