STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Akademia Zenit St. Petersburg | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | Zenit St.Petersburg Youth | Svarog-SMU303 St. Petersburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Svarog-SMU303 St. Petersburg | Karelia Petrozavodsk | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Karelia Petrozavodsk | Neftekhimik Nizhnekamsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Neftekhimik Nizhnekamsk | Akhmat Grozny | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2017 | Akhmat Grozny | Zenit St. Petersburg | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
11-07-2023 | Zenit St. Petersburg | Le Havre AC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 21-12-2024 14:30 | Stade Briochin | 1-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-1 | Angers SCO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 16:00 | FC Nantes | 0-2 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 10-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | Stade DE Reims | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 03-11-2024 16:00 | Havre Athletic Club | 1-0 | Montpellier Hérault SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-10-2024 15:00 | Stade Brestois 29 | 2-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 28-09-2024 17:00 | Havre Athletic Club | 0-3 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 22-09-2024 13:00 | AS Monaco | 3-1 | Havre Athletic Club | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 15-09-2024 15:00 | Toulouse FC | 2-0 | Havre Athletic Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 05-09-2024 13:00 | Vietnam | 0-3 | Russia | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Russian champion | 5 | 23 22 21 20 19 |
Russian Super Cup winner | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
Europa League participant | 3 | 21/22 18/19 17/18 |
Euro participant | 1 | 21 |
Russian cup winner | 1 | 20 |
World Cup participant | 1 | 18 |