STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
13-09-2018 | ÍA Akranes U19 | Akranes | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Akranes | FC Copenhagen Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | FC Copenhagen Youth | FC Kobenhavn U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FC Kobenhavn U19 | FC Copenhagen | - | Ký hợp đồng |
16-07-2023 | FC Copenhagen | Lille | 15M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Pháp | 20-12-2024 20:00 | FC Rouen | 0-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 14-12-2024 16:00 | Marseille | 1-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 11-12-2024 17:45 | LOSC Lille | 3-2 | Sturm Graz | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 06-12-2024 18:00 | LOSC Lille | 3-1 | Stade Brestois 29 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-12-2024 14:00 | Montpellier Hérault SC | 2-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 20:00 | Bologna | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-11-2024 14:00 | LOSC Lille | 1-0 | Stade Rennais FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 01-09-2024 18:45 | LOSC Lille | 1-3 | Paris Saint Germain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 28-08-2024 19:00 | Slavia Praha | 2-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 24-08-2024 17:00 | LOSC Lille | 2-0 | Angers SCO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Danish champion | 2 | 22/23 21/22 |
Danish Cup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 1 | 22/23 |
Danish Youth Champion | 1 | 22 |
Euro Under-17 participant | 1 | 19 |