Asante Kotoko FC
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Ghanasian Champion | 25 | 21/22 13/14 12/13 11/12 07/08 05/06 02/03 92/93 91/92 90/91 88/89 86/87 85/86 82/83 81/82 80/81 79/80 74/75 71/72 68/69 67/68 66/67 64/65 63/64 58/59 |
CAF Champions League winner | 4 | 83 82/83 70 69/70 |