Air Force Central
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promoted to 1st league | 2 | 16/17 12/13 |
Thai Second League Champion | 2 | 13 12/13 |
Thai Cup Winner | 3 | 00/01 95/96 94/95 |
Thai Champion | 2 | 98/99 96/97 |
Thai Kor Royal Cup Winner | 12 | 95/96 86/87 66/67 62/63 61/62 60/61 59/60 58/59 57/58 56/57 52/53 51/52 |
Thai League Cup Winner | 2 | 93/94 86/87 |
Thai Queen’s Cup winner | 3 | 81/82 73/74 69/70 |