https://img.sportdb.live/livescore-img/team/15f730f481d1ae7c75c1d28ee2862adc.webp!h80

Atletico Madrid

City:
Madrid
Sân tập huấn:
Riyadh Air Metropolitano
Sức chứa:
68000
Thời gian thành lập:
1903
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
VĐQG Tây Ban Nha15-12-2024 13:00Atletico Madrid1-0035758119083analysis
Champions League11-12-2024 17:45Atletico Madrid3-1008260131096analysis
VĐQG Tây Ban Nha08-12-2024 20:00Atletico Madrid4-3047157146059analysis
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha05-12-2024 18:001-3Atletico Madrid128065990711analysis
VĐQG Tây Ban Nha30-11-2024 20:000-5Atletico Madrid014255103059analysis
Champions League26-11-2024 17:450-6Atletico Madrid0154591120610analysis
VĐQG Tây Ban Nha23-11-2024 15:15Atletico Madrid2-1036470127157analysis
VĐQG Tây Ban Nha10-11-2024 15:150-1Atletico Madrid01364787022analysis
Champions League06-11-2024 20:001-2Atletico Madrid00182967003analysis
VĐQG Tây Ban Nha03-11-2024 13:00Atletico Madrid2-0017458128093analysis
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha31-10-2024 18:000-2Atletico Madrid1310675115166analysis
VĐQG Tây Ban Nha27-10-2024 17:301-0Atletico Madrid0339581260103analysis
Champions League23-10-2024 19:00Atletico Madrid1-3034462101066analysis
VĐQG Tây Ban Nha20-10-2024 14:15Atletico Madrid3-1057864151089analysis
VĐQG Tây Ban Nha06-10-2024 19:001-1Atletico Madrid00203363011analysis
Champions League02-10-2024 19:004-0Atletico Madrid015047112020analysis
VĐQG Tây Ban Nha29-09-2024 19:00Atletico Madrid1-1135950109054analysis
VĐQG Tây Ban Nha26-09-2024 19:000-1Atletico Madrid02334298032analysis
VĐQG Tây Ban Nha22-09-2024 19:001-1Atletico Madrid00454684045analysis
Champions League19-09-2024 19:00Atletico Madrid2-1037252122084analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant15
24/25
23/24
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
17/18
16/17
15/16
14/15
13/14
09/10
08/09
96/97
FIFA Club World Cup participant1
24/25
Spanish champion11
20/21
13/14
95/96
76/77
72/73
69/70
65/66
50/51
49/50
40/41
39/40
UEFA Supercup Winner3
18/19
12/13
10/11
Europa League Winner3
17/18
11/12
09/10
Europa League participant5
17/18
12/13
11/12
10/11
09/10
Champions League runner-up3
15/16
13/14
73/74
Spanish Super Cup winner2
14/15
84/85
Spanish cup winner10
12/13
95/96
91/92
90/91
84/85
75/76
71/72
64/65
60/61
59/60
Spanish 2nd tier champion1
01/02
Promoted to 1st league2
01/02
33/34
Intercontinental Cup winner1
74
Cup Winners Cup Winner1
61/62
Copa Eva Duarte Winner1
50/51

Atletico Madrid - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues