https://img.sportdb.live/livescore-img/team/fbb7c1e429b874a5ff3de0f1b70137fa.webp!h80

Udinese

City:
Udine
Sân tập huấn:
Dacia Arena
Sức chứa:
25132
Thời gian thành lập:
1896
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Cúp Ý19-12-2024 20:002-0Udinese01384281031analysis
VĐQG Ý14-12-2024 17:00Udinese1-301163062133analysis
VĐQG Ý09-12-2024 19:451-2Udinese01193562013analysis
VĐQG Ý01-12-2024 11:30Udinese0-212374683062analysis
VĐQG Ý25-11-2024 17:301-1Udinese036070137083analysis
VĐQG Ý10-11-2024 11:302-1Udinese01544681056analysis
VĐQG Ý02-11-2024 17:00Udinese0-2023738890102analysis
VĐQG Ý30-10-2024 17:303-2Udinese03364388065analysis
VĐQG Ý25-10-2024 16:30Udinese2-0023964121024analysis
VĐQG Ý19-10-2024 16:001-0Udinese12545687041analysis
VĐQG Ý05-10-2024 13:00Udinese1-0024856101053analysis
VĐQG Ý28-09-2024 13:00Udinese2-301484088073analysis
Cúp Ý25-09-2024 16:30Udinese3-102395274164analysis
VĐQG Ý22-09-2024 16:003-0Udinese02253853012analysis
VĐQG Ý16-09-2024 16:302-3Udinese11425386066analysis
VĐQG Ý01-09-2024 18:45Udinese1-003414389042analysis
VĐQG Ý24-08-2024 16:30Udinese2-113213580043analysis
VĐQG Ý18-08-2024 16:301-1Udinese00282964152analysis
Cúp Ý09-08-2024 16:30Udinese4-0013164115147analysis
Giao hữu các CLB quốc tế03-08-2024 16:001-0Udinese00615084054analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Europa League participant2
12/13
11/12
Champions League participant1
05/06
Intertoto Cup Champion1
00/01
Promoted to 1st league7
94/95
91/92
88/89
78/79
55/56
49/50
24/25
Mitropacup1
80
Italian Serie B champion2
78/79
55/56
Italienischer Pokalsieger (Serie C)1
77/78
Promoted to 2. Liga4
77/78
48/49
38/39
29/30
Italian Lega Pro Champion (A)2
77/78
29/30
Italian Lega Pro Champion (B)1
48/49

Udinese - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues