Cameroon
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 21 | 23/24 21/22 18/19 16/17 14/15 09/10 07/08 05/06 03/04 01/02 99/00 97/98 95/96 91/92 89/90 87/88 85/86 83/84 81/82 71/72 69/70 |
Africa Cup winner | 5 | 17 02 00 88 84 |
World Cup participant | 7 | 13/14 09/10 01/02 97/98 93/94 89/90 81/82 |
Africa Cup runner-up | 2 | 07/08 85/86 |
Confederations Cup Runner Up | 1 | 02/03 |