Orlando Pirates
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
MTN8 Cup Winner | 13 | 24/25 23/24 22/23 20/21 11/12 10/11 00/01 96/97 93/94 83/84 78/79 73/74 72/73 |
Nedbank Cup Winner | 10 | 24 23 14 11 96 88 80 75 74 73 |
South African cup winner | 1 | 11/12 |
South African champion | 9 | 11/12 10/11 02/03 00/01 93/94 75/76 74/75 72/73 70/71 |
CAF Super Cup Winner | 1 | 95/96 |
CAF Champions League winner | 1 | 95 |