Hibernians FC
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Maltese champion | 13 | 21/22 16/17 14/15 08/09 01/02 94/95 93/94 81/82 80/81 78/79 68/69 66/67 60/61 |
Maltese Super Cup winner | 3 | 14/15 06/07 93/94 |
Maltese cup winner | 10 | 12/13 11/12 06/07 05/06 97/98 81/82 79/80 70/71 69/70 61/62 |