Real Sociedad
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 5 | 24/25 22/23 21/22 20/21 17/18 |
Champions League participant | 3 | 23/24 13/14 03/04 |
Spanish cup winner | 3 | 19/20 86/87 08/09 |
Promoted to 1st league | 6 | 09/10 66/67 48/49 46/47 42/43 40/41 |
Spanish 2nd tier champion | 6 | 09/10 66/67 48/49 42/43 40/41 39/40 |
Spanish Super Cup winner | 1 | 82/83 |
Spanish champion | 2 | 81/82 80/81 |