Huddersfield Town
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promoted to 1st league | 1 | 16/17 |
Promoted to 2. Liga | 1 | 11/12 |
English 4th tier champion | 1 | 79/80 |
English 2nd tier champion | 1 | 69/70 |
FA Cup Runner up | 4 | 37/38 29/30 27/28 19/20 |
English Champion | 3 | 25/26 24/25 23/24 |
English Super Cup winner | 2 | 22/23 22 |
FA Cup Winner | 1 | 21/22 |