STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Chelsea | HLV chính |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 23/24 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
English Champion | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 2 | 22/23 17/18 |