https://img.sportdb.live/livescore-img/team/b365ad0e85e2b1bcbf63f7a0f2f70a79.webp!h80

Chelsea

City:
London
Sân tập huấn:
Stamford Bridge
Sức chứa:
41631
Thời gian thành lập:
1905
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
UEFA Europa Conference League19-12-2024 20:00Chelsea5-10079731370710analysis
Ngoại Hạng Anh15-12-2024 19:00Chelsea2-1128862116088analysis
UEFA Europa Conference League12-12-2024 15:301-3Chelsea0167701480412analysis
Ngoại Hạng Anh08-12-2024 16:303-4Chelsea026162942108analysis
Ngoại Hạng Anh04-12-2024 19:301-5Chelsea115756920713analysis
Ngoại Hạng Anh01-12-2024 13:30Chelsea3-002576490038analysis
UEFA Europa Conference League28-11-2024 17:450-2Chelsea025467120069analysis
Ngoại Hạng Anh23-11-2024 12:301-2Chelsea046464122097analysis
Ngoại Hạng Anh10-11-2024 16:30Chelsea1-104445074043analysis
UEFA Europa Conference League07-11-2024 20:00Chelsea8-0005859911418analysis
Ngoại Hạng Anh03-11-2024 16:301-1Chelsea06435499083analysis
Cúp Carabao Anh30-10-2024 19:452-0Chelsea045366100094analysis
Ngoại Hạng Anh27-10-2024 14:00Chelsea2-106625295077analysis
UEFA Europa Conference League24-10-2024 16:451-4Chelsea015560116169analysis
Ngoại Hạng Anh20-10-2024 15:302-1Chelsea046857102052analysis
Ngoại Hạng Anh06-10-2024 13:00Chelsea1-10681671190118analysis
UEFA Europa Conference League03-10-2024 19:00Chelsea4-20160701430105analysis
Ngoại Hạng Anh28-09-2024 14:00Chelsea4-203274145187analysis
Cúp Carabao Anh24-09-2024 18:45Chelsea5-0013171960810analysis
Ngoại Hạng Anh21-09-2024 11:300-3Chelsea05374858055analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
FIFA Club World Cup participant3
24/25
21/22
12/13
Champions League participant19
22/23
21/22
20/21
19/20
17/18
15/16
14/15
13/14
12/13
11/12
10/11
09/10
08/09
07/08
06/07
05/06
04/05
03/04
99/00
FIFA Club World Cup winner1
21/22
UEFA Supercup Winner2
21/22
98/99
FA Cup Runner up5
20/21
01/02
93/94
66/67
14/15
Champions League Winner2
20/21
11/12
UEFA Super Cup runner-up3
19/20
13/14
12/13
Europa League participant2
18/19
12/13
Europa League Winner2
18/19
12/13
FA Cup Winner8
17/18
11/12
09/10
08/09
06/07
99/00
96/97
69/70
English Champion6
16/17
14/15
09/10
05/06
04/05
54/55
English League Cup winner5
14/15
06/07
04/05
97/98
64/65
FIFA Club World Cup runner-up1
12/13
English Super Cup winner4
09/10
05/06
00/01
55/56
Champions League runner-up1
07/08
English League Cup runner-up2
07/08
71/72
Uefa Cup participant3
02/03
01/02
00/01
Cup Winners Cup Winner2
97/98
70/71
English 2nd tier champion2
88/89
83/84
Promoted to 1st league7
88/89
83/84
76/77
62/63
29/30
11/12
06/07

Chelsea - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues