So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.94
0
0.94
0.91
3.25
0.95
2.50
4.15
2.50
Live
0.95
0
0.94
-0.98
3.25
0.87
2.60
3.75
2.56
Run
0.04
-0.25
-0.15
-0.17
2.5
0.06
15.50
1.09
15.50
BET365Sớm
-0.95
0.25
0.85
0.95
3
0.95
2.30
3.50
2.90
Live
0.98
0
0.95
0.91
3.25
0.99
2.60
3.50
2.63
Run
-0.95
0
0.85
-0.13
2.5
0.07
21.00
1.04
19.00
Mansion88Sớm
0.89
0
0.99
0.92
3.25
0.94
2.44
3.55
2.57
Live
0.97
0
0.96
-0.97
3.25
0.89
2.73
3.30
2.63
Run
0.05
-0.25
-0.13
-0.13
2.5
0.06
30.00
1.04
16.00
188betSớm
0.95
0
0.95
0.92
3.25
0.96
2.50
4.15
2.50
Live
1.00
0
0.92
0.95
3.25
0.97
2.60
3.75
2.55
Run
0.08
-0.25
-0.17
-0.12
2.5
0.03
26.00
1.02
26.00
SbobetSớm
0.93
0
0.97
0.92
3.25
0.96
2.40
3.61
2.45
Live
-0.99
0
0.93
0.88
3.25
-0.98
2.56
3.66
2.58
Run
0.95
0
0.97
-0.21
2.5
0.13
16.00
1.07
19.50

Bên nào sẽ thắng?

Manchester United
ChủHòaKhách
Chelsea
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Manchester UnitedSo Sánh Sức MạnhChelsea
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 56%So Sánh Đối Đầu44%
  • Tất cả
  • 3T 5H 2B
    2T 5H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[ENG Premier League-13] Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
166462119221337.5%
84131311131350.0%
82338891225.0%
6132710616.7%
[ENG Premier League-2] Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
161042371934262.5%
843114915650.0%
8611231019175.0%
64111691366.7%

Thành tích đối đầu

Manchester United            
Chủ - Khách
ChelseaManchester United
Manchester UnitedChelsea
Manchester UnitedChelsea
ChelseaManchester United
Manchester UnitedChelsea
ChelseaManchester United
ChelseaManchester United
Manchester UnitedChelsea
Manchester UnitedChelsea
ChelseaManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR04-04-244 - 3
(2 - 2)
12 - 31.984.103.40B0.980.50.90BT
ENG PR06-12-232 - 1
(1 - 1)
12 - 42.503.852.62T0.9000.98TT
ENG PR25-05-234 - 1
(2 - 0)
3 - 41.654.354.95T0.810.751.07TT
ENG PR22-10-221 - 1
(0 - 0)
6 - 41.943.803.80H0.930.50.95TX
ENG PR28-04-221 - 1
(0 - 0)
2 - 92.973.502.39H0.83-0.251.05BX
ENG PR28-11-211 - 1
(0 - 0)
15 - 21.624.105.50H1.0810.80TX
ENG PR28-02-210 - 0
(0 - 0)
3 - 42.163.353.15H0.900.250.98TX
ENG PR24-10-200 - 0
(0 - 0)
9 - 62.483.752.44H0.9600.92HX
ENG FAC19-07-201 - 3
(0 - 1)
3 - 32.493.402.59B0.9000.98BT
ENG PR17-02-200 - 2
(0 - 1)
9 - 81.883.553.80T0.880.51.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 40%

Thành tích gần đây

Manchester United            
Chủ - Khách
West Ham UnitedManchester United
FenerbahceManchester United
Manchester UnitedBrentford
Aston VillaManchester United
FC PortoManchester United
Manchester UnitedTottenham Hotspur
Manchester UnitedFC Twente Enschede
Crystal PalaceManchester United
Manchester UnitedBarnsley
SouthamptonManchester United
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR27-10-242 - 1
(0 - 0)
6 - 52.823.952.31B0.85-0.251.03BH
UEFA EL24-10-241 - 1
(0 - 1)
5 - 32.573.902.48H0.9400.88HX
ENG PR19-10-242 - 1
(0 - 1)
9 - 21.614.555.00T1.0010.88TH
ENG PR06-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 32.484.002.59H0.9000.98HX
UEFA EL03-10-243 - 3
(2 - 2)
5 - 102.583.552.43H0.9700.85HT
ENG PR29-09-240 - 3
(0 - 1)
5 - 32.394.002.66B0.8401.04BX
UEFA EL25-09-241 - 1
(1 - 0)
10 - 51.325.207.60H0.941.50.94TX
ENG PR21-09-240 - 0
(0 - 0)
4 - 112.793.652.39H0.78-0.251.11BX
ENG LC17-09-247 - 0
(3 - 0)
3 - 11.245.8010.00T0.971.750.91TT
ENG PR14-09-240 - 3
(0 - 2)
0 - 74.354.251.74T0.95-0.750.93TT

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 5 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 38%

Chelsea            
Chủ - Khách
ChelseaNewcastle United
PanathinaikosChelsea
LiverpoolChelsea
ChelseaNottingham Forest
ChelseaKAA Gent
ChelseaBrighton Hove Albion
ChelseaBarrow
West Ham UnitedChelsea
AFC BournemouthChelsea
ChelseaCrystal Palace
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
ENG PR27-10-242 - 1
(1 - 1)
7 - 41.894.303.600.880.51.00X
UEFA ECL24-10-241 - 4
(0 - 1)
5 - 64.053.851.631.02-0.750.80T
ENG PR20-10-242 - 1
(1 - 0)
1 - 51.654.704.501.0310.85X
ENG PR06-10-241 - 1
(0 - 0)
11 - 31.534.805.500.8511.03X
UEFA ECL03-10-244 - 2
(1 - 0)
10 - 41.265.207.200.821.51.00T
ENG PR28-09-244 - 2
(4 - 2)
8 - 21.814.303.901.020.750.86T
ENG LC24-09-245 - 0
(3 - 0)
8 - 41.0413.0026.000.8331.05T
ENG PR21-09-240 - 3
(0 - 2)
6 - 53.054.002.170.97-0.250.91X
ENG PR14-09-240 - 1
(0 - 0)
6 - 33.204.202.030.86-0.51.02X
ENG PR01-09-241 - 1
(1 - 0)
4 - 41.674.154.950.850.751.03X

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 2 Hòa, 1 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 40%

Manchester UnitedSo sánh số liệuChelsea
  • 18Tổng số ghi bàn26
  • 1.8Trung bình ghi bàn2.6
  • 11Tổng số mất bàn10
  • 1.1Trung bình mất bàn1.0
  • 30.0%Tỉ lệ thắng70.0%
  • 50.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua10.0%

Thống kê kèo châu Á

Manchester United
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem1XemXem11.1%XemXem5XemXem55.6%XemXem
4XemXem0XemXem2XemXem2XemXem0%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem1XemXem3XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem
612316.7%Xem116.7%350.0%Xem
Chelsea
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem5XemXem1XemXem3XemXem55.6%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
4XemXem3XemXem1XemXem0XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
641166.7%Xem116.7%583.3%Xem
Manchester United
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem1XemXem3XemXem5XemXem11.1%XemXem2XemXem22.2%XemXem7XemXem77.8%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem1XemXem25%XemXem3XemXem75%XemXem
5XemXem1XemXem3XemXem1XemXem20%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
613216.7%Xem116.7%583.3%Xem
Chelsea
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
9XemXem3XemXem0XemXem6XemXem33.3%XemXem4XemXem44.4%XemXem5XemXem55.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
620433.3%Xem350.0%350.0%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Manchester UnitedThời gian ghi bànChelsea
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 4
    2
    0 Bàn
    3
    4
    1 Bàn
    2
    1
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    2
    6
    Bàn thắng H1
    5
    9
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Manchester UnitedChi tiết về HT/FTChelsea
  • 1
    2
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    2
    H/T
    2
    2
    H/H
    1
    0
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    2
    B/B
ChủKhách
Manchester UnitedSố bàn thắng trong H1&H2Chelsea
  • 1
    2
    Thắng 2+ bàn
    2
    2
    Thắng 1 bàn
    2
    3
    Hòa
    2
    1
    Mất 1 bàn
    2
    1
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Manchester United
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL07-11-2024ChủPAOK Saloniki4 Ngày
ENG PR10-11-2024ChủLeicester City7 Ngày
ENG PR24-11-2024KháchIpswich Town21 Ngày
Chelsea
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA ECL07-11-2024ChủFC Noah4 Ngày
ENG PR10-11-2024ChủArsenal7 Ngày
ENG PR23-11-2024KháchLeicester City20 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 37.5%Thắng62.5% [10]
  • [4] 25.0%Hòa25.0% [10]
  • [6] 37.5%Bại12.5% [2]
  • Chủ/Khách
  • [4] 25.0%Thắng37.5% [6]
  • [1] 6.3%Hòa6.3% [1]
  • [3] 18.8%Bại6.3% [1]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.31 
  • TB mất điểm
    1.19 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13 
  • Bàn thua
    11 
  • TB được điểm
    0.81 
  • TB mất điểm
    0.69 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
    10 
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    37
  • Bàn thua
    19
  • TB được điểm
    2.31
  • TB mất điểm
    1.19
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    14
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    0.88
  • TB mất điểm
    0.56
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    16
  • Bàn thua
    9
  • TB được điểm
    2.67
  • TB mất điểm
    1.50
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [2] 22.22%thắng 2 bàn+20.00% [2]
  • [2] 22.22%thắng 1 bàn40.00% [4]
  • [2] 22.22%Hòa30.00% [3]
  • [2] 22.22%Mất 1 bàn10.00% [1]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Manchester United VS Chelsea ngày 03-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues