STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Manchester United U18 | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
31-07-2006 | Manchester United | Royal Antwerp | - | Cho thuê |
30-11-2006 | Royal Antwerp | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2006 | Manchester United | Sunderland | - | Cho thuê |
06-05-2007 | Sunderland | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2008 | Manchester United | Sunderland | - | Cho thuê |
11-05-2008 | Sunderland | Manchester United | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2015 | Manchester United | West Bromwich Albion | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | West Bromwich Albion | Leicester City | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
17-07-2023 | Leicester City | Manchester United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Carabao Anh | 19-12-2024 20:00 | Tottenham Hotspur | 4-3 | Manchester United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-11-2024 16:30 | Ipswich Town | 1-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 10-11-2024 14:00 | Manchester United | 3-0 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 20:00 | Manchester United | 2-0 | PAOK Saloniki | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:45 | Manchester United | 5-2 | Leicester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Manchester United | 2-1 | Brentford | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 13:00 | Aston Villa | 0-0 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 03-10-2024 19:00 | FC Porto | 3-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 17-09-2024 19:00 | Manchester United | 7-0 | Barnsley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 14-09-2024 11:30 | Southampton | 0-3 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FA Cup Winner | 2 | 24 21 |
Champions League participant | 8 | 23/24 13/14 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
Europa League participant | 3 | 21/22 20/21 11/12 |
English Super Cup winner | 4 | 21/22 11/12 10/11 08/09 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Euro participant | 1 | 16 |
English Champion | 3 | 12/13 10/11 08/09 |
Champions League runner-up | 2 | 10/11 08/09 |
English League Cup winner | 2 | 10 09 |
FIFA Club World Cup participant | 1 | 09 |
FIFA Club World Cup winner | 1 | 09 |
Champions League Winner | 1 | 07/08 |
English 2nd tier champion | 1 | 06/07 |