PAOK Saloniki
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Greek champion | 4 | 23/24 18/19 84/85 75/76 |
Conference League participant | 2 | 23/24 21/22 |
Greek cup runner-up | 13 | 22/23 91/92 84/85 82/83 80/81 77/78 76/77 72/73 70/71 69/70 54/55 50/51 38/39 |
Greek cup winner | 8 | 20/21 18/19 17/18 16/17 02/03 00/01 73/74 71/72 |
Europa League participant | 8 | 20/21 18/19 16/17 15/16 14/15 13/14 11/12 10/11 |