So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.95
-1
0.83
0.88
2.5
0.98
6.00
4.30
1.47
Live
0.89
-1
1.00
1.00
2.75
0.86
5.40
4.10
1.53
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
1.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
1.00
-0.75
0.85
1.00
2.75
0.85
5.50
3.75
1.62
Live
0.95
-1
0.90
0.98
2.75
0.88
6.25
4.00
1.53
Run
-0.56
0
0.45
-0.11
1.5
0.05
501.00
29.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.96
-1
0.82
0.89
2.5
0.95
5.50
3.95
1.46
Live
0.80
-1.25
-0.90
-0.88
2.75
0.76
5.80
3.95
1.52
Run
-0.60
0
0.50
-0.14
1.5
0.06
11.00
1.31
4.00
188betSớm
-0.94
-1
0.84
0.89
2.5
0.99
6.00
4.30
1.47
Live
0.88
-1
-0.96
0.87
2.5
-0.99
5.40
4.10
1.53
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.12
1.5
0.02
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.95
-1
0.83
0.88
2.5
0.98
5.90
3.90
1.43
Live
0.97
-1
0.93
-0.97
2.75
0.85
5.80
3.92
1.48
Run
-0.90
0
0.80
-0.15
1.5
0.05
9.60
1.32
4.17

Bên nào sẽ thắng?

Panaitolikos Agrinio
ChủHòaKhách
PAOK Saloniki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Panaitolikos AgrinioSo Sánh Sức MạnhPAOK Saloniki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 44%So Sánh Phong Độ56%
  • Tất cả
  • 4T 3H 3B
    6T 1H 3B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-6] Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15645151222640.0%
83148710537.5%
73317512542.9%
622276833.3%
[GRE Super League-3] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933281630360.0%
722310108628.6%
871018622187.5%
64111981366.7%

Thành tích đối đầu

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
PAOK SalonikiPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPAOK Saloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D125-08-242 - 0
(0 - 0)
4 - 11.216.2011.00B0.851.751.03BX
GRE D125-02-241 - 3
(1 - 0)
2 - 57.104.901.36B1.05-1.250.83BT
GRE D112-11-232 - 1
(2 - 1)
4 - 11.186.5012.50B1.0020.88TH
GRE D122-12-220 - 2
(0 - 1)
3 - 34.053.551.82B1.06-0.50.82BX
GRE D120-08-221 - 0
(1 - 0)
7 - 41.295.009.20B0.971.50.91TX
INT CF15-07-224 - 0
(3 - 0)
- B
GRE D112-01-222 - 0
(1 - 0)
5 - 31.285.209.20B0.901.50.98BX
GRE D122-09-211 - 2
(0 - 1)
8 - 26.404.001.48B0.99-10.89BT
GRE D131-01-215 - 0
(1 - 0)
4 - 51.147.2015.50B0.8321.05BT
GRE D101-11-201 - 3
(0 - 1)
0 - 94.853.851.53B0.82-11.00BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 0 Thắng, 0 Hòa, 10 Bại, Tỉ lệ thắng:0% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 50%

Thành tích gần đây

Panaitolikos Agrinio            
Chủ - Khách
LevadiakosPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioPanathinaikos
Panaitolikos AgrinioAris Thessaloniki
KallitheaPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioVolos NFC
Atromitos AthensPanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAEK Athens
OFI CretePanaitolikos Agrinio
OFI CretePanaitolikos Agrinio
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D130-11-241 - 1
(1 - 0)
5 - 02.383.102.96H1.080.250.80TH
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 1)
2 - 85.003.551.67B1.00-0.750.88BT
GRE D109-11-242 - 1
(1 - 1)
7 - 43.453.252.07T0.81-0.51.07TT
GRE D102-11-241 - 1
(1 - 1)
6 - 52.403.252.81H0.7801.11HX
GRE D126-10-240 - 1
(0 - 0)
2 - 52.213.153.25B0.940.250.94BX
GRE D119-10-240 - 2
(0 - 2)
8 - 11.893.453.85T0.890.50.99TX
GRE D105-10-241 - 0
(0 - 0)
4 - 48.404.951.32T0.86-1.51.02BX
GRE D129-09-241 - 2
(1 - 0)
4 - 21.933.453.65T0.930.50.95TT
GRE Cup25-09-242 - 1
(0 - 1)
3 - 51.773.403.80B1.010.750.81BT
GRE D121-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.283.352.92H1.000.250.88TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 3 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 44%

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PanserraikosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiEgaleo Athens
PAOK SalonikiKallithea
FK Rigas Futbola skolaPAOK Saloniki
Asteras TripolisPAOK Saloniki
PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus
Manchester UnitedPAOK Saloniki
LamiaPAOK Saloniki
Egaleo AthensPAOK Saloniki
PAOK SalonikiOFI Crete
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D108-12-241 - 4
(0 - 2)
4 - 77.104.801.330.81-1.51.01T
GRE Cup04-12-247 - 1
(3 - 1)
16 - 01.0312.5021.000.823.251.00T
GRE D101-12-242 - 2
(1 - 0)
7 - 41.216.0011.500.891.750.99T
UEFA EL28-11-240 - 2
(0 - 1)
6 - 54.253.901.700.91-0.750.91X
GRE D124-11-241 - 2
(0 - 0)
4 - 45.003.751.631.07-0.750.81T
GRE D110-11-242 - 3
(0 - 1)
4 - 52.433.402.680.8401.04T
UEFA EL07-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.286.009.400.991.750.89X
GRE D103-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 97.604.851.351.05-1.250.83T
GRE Cup30-10-240 - 3
(0 - 2)
1 - 418.009.601.091.04-2.50.85X
GRE D127-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 41.275.608.901.031.750.85H

Thống kê 10 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:60% Tỷ lệ kèo thắng:70% Tỷ lệ tài: 67%

Panaitolikos AgrinioSo sánh số liệuPAOK Saloniki
  • 12Tổng số ghi bàn25
  • 1.2Trung bình ghi bàn2.5
  • 10Tổng số mất bàn13
  • 1.0Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng60.0%
  • 30.0%TL hòa10.0%
  • 30.0%TL thua30.0%

Thống kê kèo châu Á

Panaitolikos Agrinio
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem7XemXem1XemXem5XemXem53.8%XemXem4XemXem30.8%XemXem8XemXem61.5%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem4XemXem57.1%XemXem
6XemXem4XemXem1XemXem1XemXem66.7%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
631250.0%Xem233.3%350.0%Xem
PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem6XemXem0XemXem8XemXem42.9%XemXem7XemXem50%XemXem5XemXem35.7%XemXem
7XemXem1XemXem0XemXem6XemXem14.3%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
7XemXem5XemXem0XemXem2XemXem71.4%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
620433.3%Xem583.3%00.0%Xem
Panaitolikos Agrinio
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
13XemXem6XemXem4XemXem3XemXem46.2%XemXem6XemXem46.2%XemXem5XemXem38.5%XemXem
7XemXem3XemXem3XemXem1XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem3XemXem42.9%XemXem
6XemXem3XemXem1XemXem2XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem33.3%XemXem
622233.3%Xem466.7%116.7%Xem
PAOK Saloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
14XemXem7XemXem0XemXem7XemXem50%XemXem3XemXem21.4%XemXem10XemXem71.4%XemXem
7XemXem3XemXem0XemXem4XemXem42.9%XemXem1XemXem14.3%XemXem5XemXem71.4%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem
630350.0%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Panaitolikos AgrinioThời gian ghi bànPAOK Saloniki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 5
    3
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    2
    6
    2 Bàn
    1
    1
    3 Bàn
    0
    2
    4+ Bàn
    6
    7
    Bàn thắng H1
    7
    18
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioChi tiết về HT/FTPAOK Saloniki
  • 3
    3
    T/T
    0
    1
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    4
    H/T
    3
    3
    H/H
    3
    1
    H/B
    1
    1
    B/T
    1
    0
    B/H
    1
    1
    B/B
ChủKhách
Panaitolikos AgrinioSố bàn thắng trong H1&H2PAOK Saloniki
  • 2
    4
    Thắng 2+ bàn
    4
    4
    Thắng 1 bàn
    4
    4
    Hòa
    3
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Panaitolikos Agrinio
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D122-12-2024KháchPanserraikos7 Ngày
GRE D104-01-2025ChủOlympiakos Piraeus20 Ngày
GRE D111-01-2025KháchAsteras Tripolis27 Ngày
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE Cup17-12-2024KháchAEK Athens2 Ngày
GRE D122-12-2024ChủAtromitos Athens7 Ngày
GRE D104-01-2025KháchPanathinaikos20 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Panaitolikos Agrinio
Chấn thương
PAOK Saloniki
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [6] 40.0%Thắng60.0% [9]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [9]
  • [5] 33.3%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [3] 20.0%Thắng46.7% [7]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    12 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.80 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.53 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    19
  • Bàn thua
    8
  • TB được điểm
    3.17
  • TB mất điểm
    1.33
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 10.00%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [4] 40.00%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 20.00%Hòa27.27% [3]
  • [3] 30.00%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [0] 0.00%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Panaitolikos Agrinio VS PAOK Saloniki ngày 16-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues