Panaitolikos Agrinio
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
18Giannis BouzoukisTiền vệ00010000
80Christos BelevonisTiền đạo10000006.8
49Nikola StajicHậu vệ00000006.67
Thẻ vàng
24Pedro Silva TorrejónHậu vệ00000006.42
-Daniel LajudTiền đạo40020006.01
-Andrija MajdevacTiền đạo20010005
-S. Kontouris-00000000
-Sebastián LomónacoTiền đạo00010006.87
Thẻ vàng
-Miguel LuísTiền vệ10000006.54
35Charis MavriasTiền vệ00010006.8
-V. NikolaouTiền vệ00000000
-Michalis pardalosThủ môn00000000
-Lucas ChávesThủ môn00000007.69
-Christos ShelisHậu vệ00000006.87
-Epameinondas PantelakisHậu vệ00000005.94
Thẻ vàng
-Fermín RuizHậu vệ00000000
-Giorgos AgapakisTiền vệ00000000
54Georgios LiavasTiền vệ00000006.39
34Facundo PérezTiền vệ10000006.43
2Michalis BakakisHậu vệ00000006.63
Thẻ vàng
PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
42Dominik KotarskiThủ môn00000007.21
-Shola Shoretire-10010006.82
-Fedor ChalovTiền đạo00000006.31
20VieirinhaTiền vệ00000000
-Tarik TissoudaliTiền đạo00000006.78
33Mbwana SamattaTiền đạo20010006.23
27Magomed OzdoevTiền vệ00000006.1
-Dejan LovrenHậu vệ00000000
7Giannis KonstanteliasTiền vệ00020000
Thẻ vàng
21Abdul Baba RahmanHậu vệ10000006.86
-Konstantinos BalomenosThủ môn00000000
-Jonathan GómezHậu vệ00000000
-Jonny OttoHậu vệ20010007.91
16Tomasz KędzioraHậu vệ10000007.26
Thẻ vàng
5Ioannis MichailidisHậu vệ00000005.85
23Joan SastreHậu vệ20000007.03
-Mady CamaraTiền vệ20110008.52
Bàn thắngThẻ vàng
22Stefan SchwabTiền vệ10000006.84
14Andrija ŽivkovićTiền đạo10001008.87
Thẻ đỏ
10Thomas MurgTiền vệ20000006.89

Panaitolikos Agrinio vs PAOK Saloniki ngày 16-12-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues