So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
-0.93
-0.75
0.81
0.82
2.25
-0.96
5.00
3.75
1.63
Live
0.91
-1
0.98
0.96
2.5
0.90
6.00
3.95
1.51
Run
0.02
-0.25
-0.14
-0.13
3.5
0.01
26.00
18.50
1.01
BET365Sớm
-0.95
-0.75
0.80
0.85
2.25
1.00
6.50
3.60
1.62
Live
0.93
-1
0.93
0.98
2.5
0.88
6.50
3.80
1.53
Run
0.14
-0.25
-0.20
-0.12
3.5
0.06
501.00
51.00
1.00
Mansion88Sớm
-0.98
-0.75
0.84
0.85
2.25
0.99
5.00
3.75
1.63
Live
0.96
-1
0.94
-0.99
2.5
0.87
5.60
4.00
1.54
Run
0.03
-0.25
-0.13
-0.11
3.5
0.03
150.00
9.70
1.01
188betSớm
-0.93
-0.75
0.82
0.83
2.25
-0.95
5.00
3.75
1.63
Live
0.92
-1
1.00
0.94
2.5
0.94
5.90
3.95
1.51
Run
0.02
-0.25
-0.12
-0.12
3.5
0.02
26.00
18.50
1.01
SbobetSớm
-0.94
-0.75
0.82
0.85
2.25
-0.99
5.00
3.51
1.57
Live
0.95
-1
0.95
-0.97
2.5
0.85
5.80
3.83
1.49
Run
-0.63
0
0.53
-0.18
3.5
0.08
11.50
1.33
3.76

Bên nào sẽ thắng?

Asteras Aktor
ChủHòaKhách
PAOK Saloniki
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Asteras AktorSo Sánh Sức MạnhPAOK Saloniki
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 33%So Sánh Đối Đầu67%
  • Tất cả
  • 2T 3H 5B
    5T 3H 2B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[GRE Super League-10] Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
154471517161026.7%
7214777828.6%
82338109925.0%
6321641150.0%
[GRE Super League-3] PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
15933281630360.0%
722310108628.6%
871018622187.5%
62131010733.3%

Thành tích đối đầu

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
Asteras TripolisPAOK Saloniki
PAOK SalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
PAOK SalonikiAsteras Tripolis
PAOK SalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
PAOK SalonikiAsteras Tripolis
Asteras TripolisPAOK Saloniki
Asteras TripolisPAOK Saloniki
PAOK SalonikiAsteras Tripolis
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D117-12-231 - 4
(0 - 1)
7 - 44.653.651.69B0.99-0.750.89BT
GRE D120-08-233 - 0
(1 - 0)
3 - 11.304.959.40B1.001.50.88BT
GRE D113-02-232 - 2
(0 - 1)
2 - 93.803.451.89H0.99-0.50.89BT
GRE D123-10-222 - 2
(0 - 1)
6 - 31.444.106.90H0.8211.06TT
GRE D119-12-213 - 2
(1 - 1)
5 - 21.444.156.80B0.8011.08HT
GRE D119-09-210 - 1
(0 - 1)
8 - 23.503.252.04B0.84-0.51.04BX
GRE D116-05-210 - 1
(0 - 1)
8 - 41.334.558.00T0.861.251.02TX
GRE D111-04-211 - 1
(0 - 0)
2 - 44.453.651.72H0.94-0.750.94BX
GRE D127-02-212 - 1
(1 - 0)
2 - 25.704.151.50T0.96-10.92HT
GRE D106-12-202 - 0
(0 - 0)
5 - 41.354.807.60B0.841.251.04BX

Thống kê 10 Trận gần đây, 2 Thắng, 3 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:20% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 60%

Thành tích gần đây

Asteras Aktor            
Chủ - Khách
AEK AthensAsteras Tripolis
Asteras TripolisOFI Crete
ZakynthosAsteras Tripolis
Asteras TripolisOlympiakos Piraeus
LamiaAsteras Tripolis
AO KavalaAsteras Tripolis
KallitheaAsteras Tripolis
Asteras TripolisLevadiakos
Panaitolikos AgrinioAsteras Tripolis
Asteras TripolisAtromitos Athens
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D109-11-243 - 0
(2 - 0)
6 - 01.285.109.50B0.931.50.95BT
GRE D104-11-243 - 0
(0 - 0)
6 - 52.073.453.30T0.820.251.06TT
GRE Cup31-10-241 - 2
(0 - 1)
2 - 69.605.501.20T0.91-1.750.91BH
GRE D127-10-241 - 0
(1 - 0)
3 - 86.004.151.48T1.01-10.87HX
GRE D119-10-240 - 0
(0 - 0)
6 - 52.773.352.38H0.79-0.251.09BX
GRE Cup09-10-240 - 0
(0 - 0)
3 - 155.404.051.54H0.85-10.97BX
GRE D106-10-241 - 3
(1 - 1)
1 - 12.423.252.79T0.8001.08TT
GRE D128-09-241 - 1
(1 - 1)
4 - 31.823.454.15H0.820.51.06TX
GRE D121-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 32.283.352.92H1.000.250.88TX
GRE D114-09-241 - 2
(1 - 2)
6 - 12.013.303.60B1.010.50.81BT

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 4 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 44%

PAOK Saloniki            
Chủ - Khách
PAOK SalonikiOlympiakos Piraeus
Manchester UnitedPAOK Saloniki
LamiaPAOK Saloniki
Egaleo AthensPAOK Saloniki
PAOK SalonikiOFI Crete
PAOK SalonikiFC Viktoria Plzen
AEK AthensPAOK Saloniki
LevadiakosPAOK Saloniki
PAOK SalonikiFC Steaua Bucuresti
PAOK SalonikiAris Thessaloniki
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
GRE D110-11-242 - 3
(0 - 1)
4 - 52.433.402.680.8401.04T
UEFA EL07-11-242 - 0
(0 - 0)
9 - 21.286.009.400.991.750.89X
GRE D103-11-241 - 2
(1 - 0)
1 - 97.604.851.351.05-1.250.83T
GRE Cup30-10-240 - 3
(0 - 2)
1 - 418.009.601.091.04-2.50.85X
GRE D127-10-241 - 2
(1 - 0)
5 - 41.275.608.901.031.750.85H
UEFA EL24-10-242 - 2
(0 - 2)
8 - 02.013.853.400.990.50.83T
GRE D120-10-241 - 1
(1 - 1)
5 - 22.033.503.301.030.50.85X
GRE D106-10-240 - 2
(0 - 0)
3 - 36.604.351.430.84-1.251.04X
UEFA EL03-10-240 - 1
(0 - 1)
13 - 11.564.155.000.9710.85X
GRE D129-09-240 - 1
(0 - 0)
5 - 51.444.506.001.031.250.85X

Thống kê 10 Trận gần đây, 3 Thắng, 2 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:30% Tỷ lệ kèo thắng:50% Tỷ lệ tài: 33%

Asteras AktorSo sánh số liệuPAOK Saloniki
  • 12Tổng số ghi bàn13
  • 1.2Trung bình ghi bàn1.3
  • 9Tổng số mất bàn13
  • 0.9Trung bình mất bàn1.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng30.0%
  • 40.0%TL hòa20.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Asteras Aktor
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem6XemXem0XemXem5XemXem54.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem7XemXem63.6%XemXem
5XemXem2XemXem0XemXem3XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem3XemXem60%XemXem
6XemXem4XemXem0XemXem2XemXem66.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem4XemXem66.7%XemXem
630350.0%Xem350.0%350.0%Xem
PAOK Saloniki
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem4XemXem0XemXem7XemXem36.4%XemXem4XemXem36.4%XemXem5XemXem45.5%XemXem
6XemXem1XemXem0XemXem5XemXem16.7%XemXem2XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem2XemXem40%XemXem2XemXem40%XemXem
620433.3%Xem233.3%350.0%Xem
Asteras Aktor
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem3XemXem3XemXem5XemXem27.3%XemXem5XemXem45.5%XemXem4XemXem36.4%XemXem
5XemXem1XemXem0XemXem4XemXem20%XemXem2XemXem40%XemXem1XemXem20%XemXem
6XemXem2XemXem3XemXem1XemXem33.3%XemXem3XemXem50%XemXem3XemXem50%XemXem
612316.7%Xem350.0%233.3%Xem
PAOK Saloniki
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
11XemXem5XemXem0XemXem6XemXem45.5%XemXem2XemXem18.2%XemXem8XemXem72.7%XemXem
6XemXem2XemXem0XemXem4XemXem33.3%XemXem1XemXem16.7%XemXem4XemXem66.7%XemXem
5XemXem3XemXem0XemXem2XemXem60%XemXem1XemXem20%XemXem4XemXem80%XemXem
620433.3%Xem116.7%466.7%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Asteras AktorThời gian ghi bànPAOK Saloniki
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    3
    0 Bàn
    6
    2
    1 Bàn
    0
    4
    2 Bàn
    2
    1
    3 Bàn
    0
    1
    4+ Bàn
    5
    4
    Bàn thắng H1
    7
    13
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Asteras AktorChi tiết về HT/FTPAOK Saloniki
  • 2
    2
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    3
    H/T
    4
    3
    H/H
    0
    1
    H/B
    0
    1
    B/T
    0
    0
    B/H
    3
    1
    B/B
ChủKhách
Asteras AktorSố bàn thắng trong H1&H2PAOK Saloniki
  • 2
    3
    Thắng 2+ bàn
    2
    3
    Thắng 1 bàn
    4
    3
    Hòa
    2
    2
    Mất 1 bàn
    1
    0
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Asteras Aktor
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
GRE D101-12-2024KháchPanserraikos7 Ngày
GRE Cup03-12-2024ChủZakynthos9 Ngày
GRE D108-12-2024ChủPanathinaikos14 Ngày
PAOK Saloniki
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
UEFA EL28-11-2024KháchFK Rigas Futbola skola4 Ngày
GRE D101-12-2024ChủKallithea7 Ngày
GRE Cup03-12-2024ChủEgaleo Athens9 Ngày

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [4] 26.7%Thắng60.0% [9]
  • [4] 26.7%Hòa20.0% [9]
  • [7] 46.7%Bại20.0% [3]
  • Chủ/Khách
  • [2] 13.3%Thắng46.7% [7]
  • [1] 6.7%Hòa6.7% [1]
  • [4] 26.7%Bại0.0% [0]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    15 
  • Bàn thua
    17 
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    1.13 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    0.47 
  • TB mất điểm
    0.47 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.00 
  • TB mất điểm
    0.67 
    Tổng
  • Bàn thắng
    28
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    1.87
  • TB mất điểm
    1.07
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    0.67
  • TB mất điểm
    0.67
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    10
  • Bàn thua
    10
  • TB được điểm
    1.67
  • TB mất điểm
    1.67
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [1] 11.11%thắng 2 bàn+18.18% [2]
  • [1] 11.11%thắng 1 bàn27.27% [3]
  • [2] 22.22%Hòa27.27% [3]
  • [4] 44.44%Mất 1 bàn27.27% [3]
  • [1] 11.11%Mất 2 bàn+ 0.00% [0]

Asteras Aktor VS PAOK Saloniki ngày 25-11-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues