Asteras Aktor
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Sean GossTiền vệ00000006.63
-Panagiotis TsintotasThủ môn00000007.69
-Nikolai AlhoHậu vệ00000006.81
13Konstantinos TriantafyllopoulosHậu vệ10000006.15
-Simon DeliHậu vệ00000005.34
Thẻ vàng
-Diamantis ChouchoumisHậu vệ10000006.88
20Nikos KaltsasTiền vệ00000005.14
-Darnel Eric BileTiền đạo10000006.73
-Evgeni YablonskiTiền vệ10001006.82
-Miguel Muñoz MoraTiền vệ00000005.91
Thẻ vàng
11Francesc RegisTiền vệ10000006.01
73Julián BartoloTiền vệ00010006.76
-Federico MachedaTiền đạo10120008.14
Bàn thắngThẻ đỏ
29Federico AlvarezHậu vệ00000000
21Panagiotis TzimasTiền vệ10000006.64
-Ajdin RedžićTiền vệ00000000
1Nikolaos PapadopoulosThủ môn00000000
10Julián PalaciosTiền vệ10000006.87
2Ruben GarciaHậu vệ00000000
-Pepe CastañoHậu vệ00000000
PAOK Saloniki
SốCầu thủVị tríSố lần sút bóngSút cầu mônSố bàn thắngRê bóng thành côngKiến tạoQuả đá phạtPhản công nhanhĐánh giá điểmSự kiện chính
-Tarik TissoudaliTiền đạo20000006.03
42Dominik KotarskiThủ môn00000006.55
5Ioannis MichailidisHậu vệ00000006.18
23Joan SastreHậu vệ10000007.16
20VieirinhaTiền vệ00000000
21Abdul Baba RahmanHậu vệ10110006.91
Bàn thắng
-Fedor ChalovTiền đạo20001016.45
-Dejan LovrenHậu vệ00000000
-Jiří PavlenkaThủ môn00000000
-Shola Shoretire-00000000
71BrandonTiền đạo00000000
-Konstantinos ThymianisHậu vệ00000006.68
-Kiril DespodovTiền vệ20000006.16
-Jonny OttoHậu vệ11010007.71
16Tomasz KędzioraHậu vệ00000006.3
27Magomed OzdoevTiền vệ10000006.74
7Giannis KonstanteliasTiền vệ10020000
14Andrija ŽivkovićTiền đạo20000006.38
Thẻ vàng
-Mady CamaraTiền vệ10000006.04
10Thomas MurgTiền vệ10020006.46

Asteras Aktor vs PAOK Saloniki ngày 25-11-2024 - Thống kê cầu thủ

Hot Leagues