Royal Antwerp
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian Supercup Winner | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Belgian champion | 4 | 22/23 56/57 43/44 30/31 |
Belgian cup winner | 4 | 22/23 19/20 91/92 54/55 |
Europa League participant | 2 | 21/22 20/21 |
Promoted to 1st league | 3 | 16/17 99/00 69/70 |
Cup Winners Cup Runner Up | 1 | 92/93 |