So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.88
1.5
1.00
0.90
3
0.96
1.26
5.60
9.00
Live
0.83
1.75
-0.94
0.95
3.5
0.92
1.22
6.40
9.60
Run
-0.88
0.5
0.75
-0.93
4.75
0.78
1.07
9.00
29.00
BET365Sớm
0.85
1.5
1.00
0.95
3
0.90
1.29
5.50
8.50
Live
0.82
1.75
-0.98
0.97
3.5
0.87
1.22
6.50
9.00
Run
-0.87
0.5
0.72
0.97
4.75
0.87
1.01
26.00
81.00
Mansion88Sớm
0.80
1.5
-0.94
0.85
3
0.99
1.23
5.80
11.00
Live
0.82
1.75
-0.90
0.95
3.5
0.95
1.20
6.50
11.00
Run
-0.85
0.5
0.77
0.92
4.75
0.98
1.09
7.30
46.00
188betSớm
0.86
1.5
-0.96
0.91
3
0.97
1.26
5.60
9.00
Live
0.84
1.75
-0.93
0.96
3.5
0.93
1.23
6.20
9.20
Run
-0.88
0.5
0.77
-0.92
4.75
0.79
1.07
9.00
29.00
SbobetSớm
0.95
1.5
0.95
0.98
3
0.90
1.30
4.99
7.30
Live
0.88
1.75
-0.96
-0.95
3.5
0.85
1.24
6.00
8.80
Run
0.76
0.25
-0.84
0.80
4.5
-0.90
1.09
7.90
30.00

Bên nào sẽ thắng?

Royal Antwerp
ChủHòaKhách
Beerschot Wilrijk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Royal AntwerpSo Sánh Sức MạnhBeerschot Wilrijk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 73%So Sánh Đối Đầu27%
  • Tất cả
  • 6T 1H 2B
    2T 1H 6B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-4] Royal Antwerp
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
19946341931447.4%
951322816955.6%
10433121115340.0%
63121151050.0%
[BEL Pro League-16] Beerschot Wilrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1926111840121610.5%
102531316111620.0%
90185241160.0%
600651700.0%

Thành tích đối đầu

Royal Antwerp            
Chủ - Khách
Royal AntwerpBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkRoyal Antwerp
Beerschot WilrijkRoyal Antwerp
Royal AntwerpBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkRoyal Antwerp
Royal AntwerpBeerschot Wilrijk
Royal AntwerpBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkRoyal Antwerp
Royal AntwerpBeerschot Wilrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D106-03-222 - 1
(0 - 1)
7 - 31.514.255.50T0.9010.98TT
BEL D105-12-210 - 1
(0 - 0)
5 - 73.153.702.02T0.86-0.51.02TX
BEL D107-02-211 - 2
(0 - 0)
5 - 73.303.252.13T1.01-0.250.87TT
BEL D125-10-203 - 2
(2 - 1)
8 - 61.933.653.45T0.930.50.95TT
BEL D129-04-180 - 0
(0 - 0)
6 - 72.993.352.14H0.98-0.250.90BX
BEL D115-04-182 - 0
(1 - 0)
7 - 71.843.603.60T1.080.750.80TX
INT CF18-07-101 - 0
(1 - 0)
- 3.903.251.80T0.96-0.50.86TX
BEL D122-02-041 - 0
(1 - 0)
- B
BEL D121-09-030 - 4
(0 - 3)
- B

Thống kê 9 Trận gần đây, 6 Thắng, 1 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:67% Tỷ lệ kèo thắng:60% Tỷ lệ tài: 43%

Thành tích gần đây

Royal Antwerp            
Chủ - Khách
WesterloRoyal Antwerp
Royal AntwerpSaint Gilloise
KAA GentRoyal Antwerp
Royal AntwerpMechelen
Club BruggeRoyal Antwerp
Royal AntwerpSint-Truidense
Royal AntwerpAnderlecht
CharleroiRoyal Antwerp
Royal AntwerpParma
Royal AntwerpFrancs Borains
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D121-09-241 - 2
(1 - 1)
10 - 82.813.752.19T0.93-0.250.95TH
BEL D115-09-242 - 0
(0 - 0)
3 - 62.313.602.71T0.7701.12TX
BEL D101-09-241 - 1
(1 - 1)
1 - 52.433.602.55H0.8900.99HX
BEL D124-08-240 - 1
(0 - 1)
13 - 21.574.304.75B1.0010.88HX
BEL D118-08-241 - 0
(0 - 0)
7 - 81.753.903.95B0.960.750.92BX
BEL D111-08-246 - 1
(2 - 0)
5 - 21.514.405.20T0.8811.00TT
BEL D104-08-241 - 2
(1 - 1)
7 - 22.703.552.33B0.80-0.251.08BT
BEL D128-07-240 - 1
(0 - 1)
5 - 63.103.702.05T0.83-0.51.05TX
INT CF20-07-241 - 2
(1 - 2)
9 - 41.703.753.75B0.890.750.93BH
INT CF20-07-242 - 3
(0 - 1)
- B

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:44% Tỷ lệ tài: 29%

Beerschot Wilrijk            
Chủ - Khách
Beerschot WilrijkSint-Truidense
CharleroiBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkFCV Dender EH
Standard LiegeBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkRacing Genk
Cercle BruggeBeerschot Wilrijk
Saint GilloiseBeerschot Wilrijk
Beerschot WilrijkOud Heverlee
Beerschot WilrijkOFI Crete
MechelenBeerschot Wilrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D121-09-240 - 3
(0 - 1)
4 - 72.413.402.700.8301.05T
BEL D115-09-243 - 0
(1 - 0)
7 - 51.654.004.500.820.751.06T
BEL D131-08-241 - 2
(0 - 2)
4 - 52.743.452.360.79-0.251.09T
BEL D125-08-241 - 0
(0 - 0)
2 - 11.773.953.850.980.750.90X
BEL D117-08-243 - 4
(1 - 3)
6 - 33.303.651.980.90-0.50.98T
BEL D111-08-244 - 1
(3 - 1)
8 - 11.524.405.100.9010.98T
BEL D102-08-243 - 1
(2 - 0)
4 - 61.265.409.900.851.51.03T
BEL D127-07-240 - 0
(0 - 0)
2 - 62.713.452.371.0700.81X
INT CF19-07-243 - 1
(1 - 1)
4 - 41.803.653.450.800.51.02T
INT CF29-06-242 - 1
(2 - 1)
-

Thống kê 10 Trận gần đây, 1 Thắng, 1 Hòa, 8 Bại, Tỉ lệ thắng:10% Tỷ lệ kèo thắng:33% Tỷ lệ tài: 78%

Royal AntwerpSo sánh số liệuBeerschot Wilrijk
  • 16Tổng số ghi bàn10
  • 1.6Trung bình ghi bàn1.0
  • 12Tổng số mất bàn23
  • 1.2Trung bình mất bàn2.3
  • 40.0%Tỉ lệ thắng10.0%
  • 10.0%TL hòa10.0%
  • 50.0%TL thua80.0%

Thống kê kèo châu Á

Royal Antwerp
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
4XemXem2XemXem0XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem1XemXem1XemXem50%XemXem0XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem
631250.0%Xem116.7%466.7%Xem
Beerschot Wilrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem0XemXem1XemXem7XemXem0%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem0XemXem0XemXem4XemXem0%XemXem3XemXem75%XemXem1XemXem25%XemXem
60060.0%Xem583.3%116.7%Xem
Royal Antwerp
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem3XemXem4XemXem1XemXem37.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
4XemXem1XemXem2XemXem1XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
4XemXem2XemXem2XemXem0XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
623133.3%Xem350.0%350.0%Xem
Beerschot Wilrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
8XemXem1XemXem1XemXem6XemXem12.5%XemXem4XemXem50%XemXem3XemXem37.5%XemXem
4XemXem0XemXem1XemXem3XemXem0%XemXem2XemXem50%XemXem1XemXem25%XemXem
4XemXem1XemXem0XemXem3XemXem25%XemXem2XemXem50%XemXem2XemXem50%XemXem
610516.7%Xem350.0%233.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Royal AntwerpThời gian ghi bànBeerschot Wilrijk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 2
    4
    0 Bàn
    4
    3
    1 Bàn
    1
    0
    2 Bàn
    0
    1
    3 Bàn
    1
    0
    4+ Bàn
    6
    2
    Bàn thắng H1
    6
    4
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Royal AntwerpChi tiết về HT/FTBeerschot Wilrijk
  • 2
    0
    T/T
    0
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    2
    0
    H/T
    1
    1
    H/H
    2
    1
    H/B
    0
    0
    B/T
    0
    0
    B/H
    1
    6
    B/B
ChủKhách
Royal AntwerpSố bàn thắng trong H1&H2Beerschot Wilrijk
  • 2
    0
    Thắng 2+ bàn
    2
    0
    Thắng 1 bàn
    1
    1
    Hòa
    3
    3
    Mất 1 bàn
    0
    4
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Royal Antwerp
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D106-10-2024ChủCercle Brugge7 Ngày
BEL D120-10-2024KháchOud Heverlee21 Ngày
BEL D127-10-2024ChủStandard Liege28 Ngày
Beerschot Wilrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D104-10-2024KháchWesterlo5 Ngày
BEL D118-10-2024ChủAnderlecht19 Ngày
BEL D125-10-2024KháchKortrijk26 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Beerschot Wilrijk

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [9] 47.4%Thắng10.5% [2]
  • [4] 21.1%Hòa31.6% [2]
  • [6] 31.6%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [5] 26.3%Thắng0.0% [0]
  • [1] 5.3%Hòa5.3% [1]
  • [3] 15.8%Bại42.1% [8]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    34 
  • Bàn thua
    19 
  • TB được điểm
    1.79 
  • TB mất điểm
    1.00 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    22 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.16 
  • TB mất điểm
    0.42 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    11 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.83 
  • TB mất điểm
    0.83 
    Tổng
  • Bàn thắng
    18
  • Bàn thua
    40
  • TB được điểm
    0.95
  • TB mất điểm
    2.11
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    13
  • Bàn thua
    16
  • TB được điểm
    0.68
  • TB mất điểm
    0.84
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    5
  • Bàn thua
    17
  • TB được điểm
    0.83
  • TB mất điểm
    2.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [4] 36.36%thắng 2 bàn+0.00% [0]
  • [1] 9.09%thắng 1 bàn11.11% [1]
  • [3] 27.27%Hòa44.44% [4]
  • [1] 9.09%Mất 1 bàn22.22% [2]
  • [2] 18.18%Mất 2 bàn+ 22.22% [2]

Royal Antwerp VS Beerschot Wilrijk ngày 29-09-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues