https://img.sportdb.live/livescore-img/team/2e9f652d28ec91e0b66c0b714bff8d78.webp!h80

Club Brugge

City:
Bruges
Sân tập huấn:
Jan Breydel Stadium
Sức chứa:
29024
Thời gian thành lập:
1891
Huấn luận viên:
Trang web:
Dữ liệu đội bóng
Liên đoànNgày diễn raĐội nhàTỷ sốĐội kháchThẻ đỏThẻ vàngTấn công nguy hiểmTL kiểm soát bóngTấn côngPenaltyGócSút trúngDữ liệu
Giải vô địch quốc gia Bỉ15-12-2024 12:30Club Brugge2-003504794085analysis
Champions League10-12-2024 20:00Club Brugge2-104314583034analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ07-12-2024 17:151-2Club Brugge013645105152analysis
Cúp bóng đá Bỉ03-12-2024 19:451-3Club Brugge015158109073analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ30-11-2024 17:15Club Brugge4-1008066169068analysis
Champions League27-11-2024 20:001-1Club Brugge01284094053analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ23-11-2024 15:00Club Brugge7-00064621411511analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ10-11-2024 18:152-2Club Brugge015660114088analysis
Champions League06-11-2024 17:45Club Brugge1-002394470127analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ02-11-2024 17:150-1Club Brugge02465194056analysis
Cúp bóng đá Bỉ30-10-2024 19:30Club Brugge6-1001036410901514analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ27-10-2024 12:30Club Brugge2-100545496089analysis
Champions League22-10-2024 16:453-1Club Brugge0493951035analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ19-10-2024 14:001-2Club Brugge145360103028analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ06-10-2024 16:30Club Brugge1-1016869124054analysis
Champions League02-10-2024 19:000-1Club Brugge055262118054analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ27-09-2024 18:451-1Club Brugge03705196064analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ22-09-2024 11:30Club Brugge2-40375691390119analysis
Champions League18-09-2024 19:00Club Brugge0-301323971055analysis
Giải vô địch quốc gia Bỉ14-09-2024 16:150-3Club Brugge03586389036analysis
Trang
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Champions League participant11
24/25
22/23
21/22
20/21
19/20
18/19
16/17
05/06
03/04
02/03
92/93
Belgian champion19
23/24
21/22
20/21
19/20
17/18
15/16
04/05
02/03
97/98
95/96
91/92
89/90
87/88
79/80
77/78
76/77
75/76
72/73
19/20
Conference League participant1
23/24
Belgian Supercup Winner17
22/23
21/22
18/19
16/17
05/06
04/05
03/04
02/03
98/99
96/97
94/95
92/93
91/92
90/91
88/89
86/87
80/81
Europa League participant9
20/21
19/20
18/19
15/16
14/15
12/13
11/12
10/11
09/10
Belgian cup winner11
14/15
06/07
03/04
01/02
95/96
94/95
90/91
85/86
76/77
69/70
67/68
European Cup Runner Up1
77/78
Uefa Cup runner-up1
75/76

Club Brugge - Kèo Nhà Cái

Hot Leagues