Racing Genk
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 21/22 18/19 16/17 13/14 12/13 |
Belgian cup winner | 5 | 20/21 12/13 08/09 99/00 97/98 |
Belgian Supercup Winner | 2 | 19/20 11/12 |
Champions League participant | 3 | 19/20 11/12 02/03 |
Belgian champion | 4 | 18/19 10/11 01/02 98/99 |
Promoted to 1st league | 4 | 95/96 89/90 86/87 75/76 |