So sánh kèo trực tuyến

Tỷ lệ châu Á
Tỷ lệ tài xỉu
Tỷ lệ châu Âu
Tỷ lệ châu ÁTỷ lệ tài xỉuTỷ lệ châu Âu
Công ty
Chủ
HDP
Khách
Chủ
Hòa
Khách
Tài
Kèo đầu
Xỉu
Lịch sử
plus
CrownSớm
0.87
1.5
-0.99
0.97
3.25
0.89
1.29
5.50
7.90
Live
0.95
1.25
0.94
0.90
2.75
0.97
1.40
4.70
6.40
Run
-0.66
0.25
0.54
-0.35
4.5
0.23
1.16
5.90
21.00
BET365Sớm
0.95
1.5
0.90
-0.95
3.25
0.80
1.33
5.50
8.00
Live
0.90
1.5
0.95
0.83
2.75
-0.97
1.30
5.50
8.50
Run
-0.77
0.25
0.65
-0.98
4.5
0.82
1.14
6.00
26.00
Mansion88Sớm
0.86
1.5
1.00
0.99
3.25
0.85
1.30
5.40
8.00
Live
-0.72
1.5
0.64
-0.86
3
0.76
1.41
4.50
6.50
Run
-0.62
0.25
0.53
-0.80
4.5
0.69
1.01
9.50
200.00
188betSớm
0.88
1.5
-0.98
0.98
3.25
0.90
1.29
5.50
7.90
Live
1.00
1.25
0.92
0.96
2.75
0.93
1.42
4.55
6.40
Run
0.36
0
-0.46
-0.40
4.5
0.30
1.15
6.10
21.00
SbobetSớm
0.90
1.5
1.00
-0.97
3.25
0.85
1.30
5.10
7.20
Live
-0.92
1.5
0.83
0.87
2.75
-0.97
1.35
4.77
7.50
Run
0.54
0
-0.62
-0.71
4.5
0.61
1.16
5.70
20.00

Bên nào sẽ thắng?

Racing Genk
ChủHòaKhách
KV Kortrijk
52.8% (66)
16.8% (21)
30.4% (38)
Racing GenkSo Sánh Sức MạnhKV Kortrijk
  • Đối đầu
  • Phong độ
  • Tấn công
  • Phòng thủ
  • Giá trị
  • Khác
  • 70%So Sánh Đối Đầu30%
  • Tất cả
  • 7T 0H 3B
    3T 0H 7B
  • Chủ khách tương đồng
  • 0T 0H 0B
    0T 0H 0B
* Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây
61

Bảng xếp hạng

[BEL Pro League-1] Racing Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
181224362538166.7%
981021725188.9%
9414151813444.4%
65011261583.3%
[BEL Pro League-13] KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
Gần đây 6
TrậnThắngHòaBạiBànMấtĐiểmHạngT%
1953111738181326.3%
9414912131244.4%
1012782651310.0%
6303611950.0%

Thành tích đối đầu

Racing Genk            
Chủ - Khách
KortrijkRacing Genk
Racing GenkKortrijk
KortrijkRacing Genk
KortrijkRacing Genk
Racing GenkKortrijk
Racing GenkKortrijk
KortrijkRacing Genk
KortrijkRacing Genk
Racing GenkKortrijk
KortrijkRacing Genk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D105-10-242 - 1
(2 - 1)
3 - 104.854.251.56B0.90-10.98BH
BEL D117-12-234 - 0
(1 - 0)
7 - 21.226.209.90T0.841.751.04TT
BEL D129-10-230 - 3
(0 - 0)
8 - 54.854.551.53T0.98-10.90TX
BEL D126-12-221 - 0
(0 - 0)
5 - 65.304.601.48B0.82-1.251.06BX
BEL D108-10-222 - 1
(1 - 0)
10 - 31.335.107.30T0.991.50.89TH
BEL D127-02-222 - 0
(2 - 0)
13 - 01.723.854.20T0.930.750.95TX
BEL D107-08-211 - 2
(1 - 0)
4 - 43.153.702.03T0.85-0.51.03TT
BEL D109-01-212 - 1
(1 - 1)
5 - 32.943.502.11B1.01-0.250.87BH
BEL D119-12-202 - 0
(1 - 0)
4 - 11.634.104.50T1.0510.83TX
BEL D121-02-200 - 1
(0 - 0)
3 - 42.693.852.24T0.82-0.251.00TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 7 Thắng, 0 Hòa, 3 Bại, Tỉ lệ thắng:70% Tỷ lệ kèo thắng:58% Tỷ lệ tài: 29%

Thành tích gần đây

Racing Genk            
Chủ - Khách
Racing GenkCharleroi
Saint GilloiseRacing Genk
Racing GenkRoyal Antwerp
Red Star WaaslandRacing Genk
KAA GentRacing Genk
Racing GenkSint-Truidense
KortrijkRacing Genk
Racing GenkMechelen
Racing GenkFCV Dender EH
AnderlechtRacing Genk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D123-11-243 - 0
(0 - 0)
5 - 21.554.305.00T0.9610.92TT
BEL D110-11-244 - 0
(2 - 0)
2 - 52.233.502.89B0.980.250.90BT
BEL D103-11-242 - 0
(1 - 0)
3 - 51.953.903.20T0.950.50.93TX
BEL Cup30-10-240 - 2
(0 - 0)
0 - 68.105.601.22T0.92-1.750.90TX
BEL D127-10-240 - 2
(0 - 0)
1 - 62.643.652.33T1.0700.81TX
BEL D120-10-243 - 2
(3 - 1)
9 - 11.374.956.60T0.821.251.00TT
BEL D105-10-242 - 1
(2 - 1)
3 - 104.854.251.56B0.90-10.98BH
BEL D128-09-242 - 1
(0 - 0)
6 - 61.504.754.95T1.061.250.82TX
BEL D122-09-244 - 0
(1 - 0)
8 - 31.564.354.75T0.9810.90TT
BEL D117-09-240 - 2
(0 - 1)
4 - 42.193.602.87T0.950.250.93TX

Thống kê 10 Trận gần đây, 8 Thắng, 0 Hòa, 2 Bại, Tỉ lệ thắng:80% Tỷ lệ kèo thắng:62% Tỷ lệ tài: 44%

KV Kortrijk            
Chủ - Khách
KortrijkMechelen
WesterloKortrijk
KortrijkRoyal Antwerp
AnderlechtKortrijk
KortrijkSC Lokeren-Temse
KortrijkBeerschot Wilrijk
MechelenKortrijk
KortrijkRacing Genk
Saint GilloiseKortrijk
Oud HeverleeKortrijk
Giải đấuNgàyTỷ sốPhạt góc

T/X
HWHAWW/LHAHAAH
BEL D129-11-243 - 1
(2 - 0)
5 - 32.843.702.190.93-0.250.95T
BEL D124-11-244 - 0
(0 - 0)
8 - 61.674.054.250.840.751.04T
BEL D109-11-241 - 2
(0 - 1)
7 - 43.703.801.830.82-0.751.06T
BEL D103-11-244 - 0
(1 - 0)
9 - 21.414.656.400.971.250.91T
BEL Cup30-10-241 - 0
(0 - 0)
8 - 71.364.705.800.851.250.97X
BEL D125-10-241 - 0
(0 - 0)
1 - 11.903.653.550.900.50.98X
BEL D120-10-243 - 0
(1 - 0)
5 - 41.684.054.200.870.750.95T
BEL D105-10-242 - 1
(2 - 1)
3 - 104.854.251.56B0.90-10.98BH
BEL D129-09-243 - 0
(1 - 0)
6 - 31.374.857.000.861.251.02T
BEL D122-09-241 - 1
(0 - 0)
10 - 31.783.753.951.010.750.87X

Thống kê 10 Trận gần đây, 4 Thắng, 1 Hòa, 5 Bại, Tỉ lệ thắng:40% Tỷ lệ kèo thắng:57% Tỷ lệ tài: 67%

Racing GenkSo sánh số liệuKV Kortrijk
  • 21Tổng số ghi bàn9
  • 2.1Trung bình ghi bàn0.9
  • 9Tổng số mất bàn19
  • 0.9Trung bình mất bàn1.9
  • 80.0%Tỉ lệ thắng40.0%
  • 0.0%TL hòa10.0%
  • 20.0%TL thua50.0%

Thống kê kèo châu Á

Racing Genk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem9XemXem0XemXem6XemXem60%XemXem8XemXem53.3%XemXem6XemXem40%XemXem
8XemXem5XemXem0XemXem3XemXem62.5%XemXem4XemXem50%XemXem4XemXem50%XemXem
7XemXem4XemXem0XemXem3XemXem57.1%XemXem4XemXem57.1%XemXem2XemXem28.6%XemXem
630350.0%Xem350.0%233.3%Xem
KV Kortrijk
FT
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem8XemXem50%XemXem6XemXem37.5%XemXem
8XemXem4XemXem1XemXem3XemXem50%XemXem2XemXem25%XemXem4XemXem50%XemXem
8XemXem2XemXem0XemXem6XemXem25%XemXem6XemXem75%XemXem2XemXem25%XemXem
620433.3%Xem583.3%116.7%Xem
Racing Genk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
15XemXem5XemXem2XemXem8XemXem33.3%XemXem6XemXem40%XemXem8XemXem53.3%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem1XemXem12.5%XemXem6XemXem75%XemXem
7XemXem2XemXem2XemXem3XemXem28.6%XemXem5XemXem71.4%XemXem2XemXem28.6%XemXem
621333.3%Xem350.0%350.0%Xem
KV Kortrijk
Hiệp 1
Tổng
Chủ
Khách
6 trận gần
HDPTài xỉu
TrậnTHBTỉ lệ thắng%Trực tiếpTT%XX%Trực tiếp
16XemXem6XemXem1XemXem9XemXem37.5%XemXem4XemXem25%XemXem10XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem1XemXem4XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
8XemXem3XemXem0XemXem5XemXem37.5%XemXem2XemXem25%XemXem5XemXem62.5%XemXem
620433.3%Xem116.7%583.3%Xem

FT: Cả trận, HT: Hiệp 1, T: Thắng, H: Hòa, B: Bại, T%: Phần trăm thắng, Tài xỉu - T: Tài, Tài xỉu - X: Xỉu

Racing GenkThời gian ghi bànKV Kortrijk
Số bàn thắng
Thời gian ghi bàn
T.G ghi bàn đầu tiên
  • 3
    7
    0 Bàn
    5
    6
    1 Bàn
    3
    2
    2 Bàn
    3
    1
    3 Bàn
    2
    0
    4+ Bàn
    12
    5
    Bàn thắng H1
    16
    8
    Bàn thắng H2
ChủKhách
Racing GenkChi tiết về HT/FTKV Kortrijk
  • 4
    2
    T/T
    1
    0
    T/H
    0
    0
    T/B
    5
    3
    H/T
    2
    2
    H/H
    0
    2
    H/B
    1
    0
    B/T
    0
    1
    B/H
    3
    6
    B/B
ChủKhách
Racing GenkSố bàn thắng trong H1&H2KV Kortrijk
  • 4
    1
    Thắng 2+ bàn
    6
    4
    Thắng 1 bàn
    3
    3
    Hòa
    1
    2
    Mất 1 bàn
    2
    6
    Mất 2+ bàn
ChủKhách
3 trận sắp tới
Racing Genk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D115-12-2024KháchClub Brugge8 Ngày
BEL D122-12-2024ChủAnderlecht15 Ngày
BEL D126-12-2024KháchRoyal Antwerp19 Ngày
KV Kortrijk
Giải đấuNgàyKiểuVSTG đếm ngược
BEL D114-12-2024ChủFCV Dender EH7 Ngày
BEL D121-12-2024KháchBeerschot Wilrijk14 Ngày
BEL D126-12-2024ChủCharleroi19 Ngày

Chấn thương và Án treo giò

Racing Genk
Chấn thương
KV Kortrijk
Chấn thương

Thống kê mùa này

Tổng
Thống kê thành tích
Chủ/Khách
  • Tổng
  • [12] 66.7%Thắng26.3% [5]
  • [2] 11.1%Hòa15.8% [5]
  • [4] 22.2%Bại57.9% [11]
  • Chủ/Khách
  • [8] 44.4%Thắng5.3% [1]
  • [1] 5.6%Hòa10.5% [2]
  • [0] 0.0%Bại36.8% [7]
Số ghi/mất bàn của đội nhàSố ghi/mất bàn của đội khách
  • Tổng
  • Bàn thắng
    36 
  • Bàn thua
    25 
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.39 
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    21 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    1.17 
  • TB mất điểm
    0.39 
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    12 
  • Bàn thua
  • TB được điểm
    2.00 
  • TB mất điểm
    1.00 
    Tổng
  • Bàn thắng
    17
  • Bàn thua
    38
  • TB được điểm
    0.89
  • TB mất điểm
    2.00
  • Chủ/Khách
  • Bàn thắng
    9
  • Bàn thua
    12
  • TB được điểm
    0.47
  • TB mất điểm
    0.63
  • 6 trận gần
  • Bàn thắng
    6
  • Bàn thua
    11
  • TB được điểm
    1.00
  • TB mất điểm
    1.83
Thống kê hiệu số bàn thắng
  • [3] 30.00%thắng 2 bàn+10.00% [1]
  • [3] 30.00%thắng 1 bàn20.00% [2]
  • [1] 10.00%Hòa10.00% [1]
  • [1] 10.00%Mất 1 bàn20.00% [2]
  • [2] 20.00%Mất 2 bàn+ 40.00% [4]

Racing Genk VS KV Kortrijk ngày 07-12-2024 - Thông tin đội hình

Hot Leagues