STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Standard Liège U17 | Standard Liège U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Standard Liège U19 | Standard Liege II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Standard Liege II | Standard Liege | - | Ký hợp đồng |
29-08-2015 | Standard Liege | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2016 | KVSK Lommel | Standard Liege | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Standard Liege | Sint-Truidense | - | Ký hợp đồng |
10-07-2019 | Sint-Truidense | SK Beveren | 0.125M € | Chuyển nhượng tự do |
19-01-2021 | SK Beveren | Union Saint-Gilloise | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Union Saint-Gilloise | SK Beveren | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2021 | SK Beveren | Union Saint-Gilloise | - | Ký hợp đồng |
24-08-2023 | Union Saint-Gilloise | KV Kortrijk | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | KV Kortrijk | 0-0 | Royal Antwerp | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20-10-2024 17:15 | KV Mechelen | 3-0 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 26-05-2024 11:30 | KV Kortrijk | 0-1 | KVSK Lommel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 19-05-2024 17:15 | KVSK Lommel | 0-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 11-05-2024 16:15 | RC Sporting Charleroi | 3-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 05-05-2024 17:15 | KV Kortrijk | 1-0 | KAS Eupen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 28-04-2024 17:15 | RWD Molenbeek | 0-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-04-2024 14:00 | KV Kortrijk | 2-4 | RWD Molenbeek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-04-2024 14:00 | KV Kortrijk | 1-2 | RC Sporting Charleroi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 07-04-2024 14:00 | KAS Eupen | 1-1 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Belgian Second League Champion | 1 | 20/21 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |